Điện thoại Nokia X - 4 GB, 2 sim

Giá từ: 0 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia 5310 (2020) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 5310 (2020) - 2 sim

Giá từ 800.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 515 (N515) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 515 (N515) - 2 sim

Giá từ 2.200.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia N130 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia N130 - 2 sim

Giá từ 471.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 106 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 106 - 2 sim

Giá từ 250.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 216 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 216 - 2 sim

Giá từ 433.500 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 215 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim

Giá từ 500.000 đ
30nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia X - 4 GB, 2 sim
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMicro Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước115.5 x 63 x 10.4 mm
Trọng lượng128.7 g
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình4.0 inch
Độ phân giải màn hình800 x 4800 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnAccelerometer, proximity
Các tính năng khác-
Tên CPUQualcomm MSM8225 Snapdragon S4
CoreDual-core
Tốc độ CPU1 GHz
GPUAdreno 203
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong4 GB
Ram512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Mạng GPRS85.6 kbps
Mạng EDGE236.8 kbps
Tốc độHSPA 7.2/5.76 Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv3.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng cameraFixed Focus
Camera phụ-
Quay phim480p
Xem phim định dạngMP4, H.264
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaJava MIDP emulator
Dung lượng pin1500 mAh
Thời gian chờ 2G408 giờ
Thời gian chờ 3G408 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G13.4 giờ
Thời gian đàm thoại 3G10.5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 8110 - 4GB, 512MB RAM, 2.45 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8110 - 4GB, 512MB RAM, 2.45 inch

Giá từ 1.250.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia 110 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 110 - 2 sim

Giá từ 209.000 đ
36nơi bán
Điện thoại Nokia E65
So sánh giá

Điện thoại Nokia E65

Giá từ 650.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 2690
So sánh giá

Điện thoại Nokia 2690

Giá từ 255.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia C2-01
So sánh giá

Điện thoại Nokia C2-01

Giá từ 415.200 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia G21 (4GB/128GB)
So sánh giá

Điện thoại Nokia G21 (4GB/128GB)

Giá từ 3.560.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đánh giá điện thoại Nokia G22 giá 3 triệu vừa ra mắt năm 2023

Đánh giá điện thoại Nokia G22 giá 3 triệu vừa ra mắt năm 2023

Với giá bán rẻ, khá nhiều người đang cân nhắc mua điện thoại Nokia G22 nhưng liệu rằng đây có là lựa chọn tốt trong năm 2023 này. Bài viết đánh giá điện thoại Nokia G22 dưới đây sẽ giúp bạn có thêm các thông tin hữu ích trước khi lựa chọn.
Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!