TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại LG G5 và HTC One M9
Bài viết dưới đây sẽ so sánh LG G5 và HTC One M9 qua từng tiêu chí, để chúng ta có cái nhìn rõ nét hơn về hai mẫu smartphone này.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Độ phân giải: | Full HD (1080 x 1920 Pixels) |
---|---|
Kích thước màn hình: | 5" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4 |
Độ phân giải: | 20.7 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) |
Độ phân giải: | 4 Ultra Pixel |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 810 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 1.5 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 430 |
RAM: | 3 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 32 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 21 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
SIM: | 1 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.0 A2DP EDR |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | MHL OTG |
Dung lượng pin: | 2840 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Tính năng đặc biệt: | Âm thanh Dolby Audio |
Radio: | Có |
Xem phim: | Xvid DivX H.264(MPEG4-AVC) WMV MP4 |
Nghe nhạc: | FLAC eAAC+ WMA WAV MP3 |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng hợp kim thép |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 157 g |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT