Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S41

Giá từ: 341.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 7 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5205
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5205

Giá từ 379.500 đ
9nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5204
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5204

Giá từ 379.500 đ
9nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S42
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S42

Giá từ 341.000 đ
8nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5206
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5206

Giá từ 379.500 đ
8nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S43
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S43

Giá từ 341.000 đ
8nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5202
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5202

Giá từ 379.500 đ
8nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5203
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5203

Giá từ 379.500 đ
9nơi bán
Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5201
So sánh giá

Sàn nhựa hèm khóa Mia MA 5201

Giá từ 379.500 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Sàn nhựa hèm khóa Mia MA S41
Công nghệ màn hình:LCD
Độ phân giải:FWVGA (480 x 854 Pixels)
Kích thước màn hình:5"
Độ sáng tối đa:200 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính thường
Độ phân giải:5 MP
Quay phim:HD 720p@24fps 480p@24fps
Đèn Flash:
Tính năng:Toàn cảnh (Panorama) HDR Chạm lấy nét
Độ phân giải:2 MP
Tính năng:Đèn Flash trợ sáng
Hệ điều hành:Android 8 (Go Edition)
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6580M 4 nhân
Tốc độ CPU:1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-400 MP2
RAM:1 GB
Dung lượng lưu trữ:8 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Khoảng 5 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Danh bạ:1000 số
Mạng di động:Hỗ trợ 3G
SIM:1 Nano SIM & 1 Micro SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:GPS
Bluetooth:v4.0
Cổng kết nối/sạc:Micro USB
Jack tai nghe:3.5 mm
Dung lượng pin:2200 mAh
Loại pin:Li-Ion
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Tính năng đặc biệt:Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi
Radio:
Xem phim:MP4 3GP
Nghe nhạc:WAV MP3
Thiết kế:Pin rời
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Nặng 286 g
Thời điểm ra mắt:11/2018
Hãng:Mobell. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Sàn nhựa Magic Floor DP429
So sánh giá

Sàn nhựa Magic Floor DP429

Giá từ 357.500 đ
4nơi bán
Sàn nhựa Mia Floors XC02
So sánh giá

Sàn nhựa Mia Floors XC02

Giá từ 369.600 đ
5nơi bán
Sàn nhựa Magic Floor DP428
So sánh giá

Sàn nhựa Magic Floor DP428

Giá từ 357.500 đ
4nơi bán
Sàn nhựa Mia Floors XC07
So sánh giá

Sàn nhựa Mia Floors XC07

Giá từ 369.600 đ
6nơi bán
Sàn gỗ Pago D211
So sánh giá

Sàn gỗ Pago D211

Giá từ 363.000 đ
5nơi bán
Gạch lát nền Viglacera Eco D801
So sánh giá

Gạch lát nền Viglacera Eco D801

Giá từ 338.800 đ
6nơi bán
Sàn gỗ JANMI O138
So sánh giá

Sàn gỗ JANMI O138

Giá từ 319.000 đ
4nơi bán
Sàn gỗ Smartwood AC3 2941
So sánh giá

Sàn gỗ Smartwood AC3 2941

Giá từ 319.000 đ
4nơi bán