TIN TỨC LIÊN QUAN
iPhone 15 Pro Max Ultra: Dự sẽ là siêu phẩm 2023
Các trang tin đang rầm rộ về việc Apple sẽ mang bản Ultra lên iPhone 15 series, cụ thể là iPhone 15 Pro Max Ultra. Thế hệ mới này sẽ có gì đáng để các tín đồ công nghệ phải lưu tâm?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vertu |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 / 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 145 x 69 x 10.7 mm |
Trọng lượng | 192 g |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 800 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps D |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 2.1 MP |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP emulator |
Dung lượng pin | 2275 mAh |
Thời gian chờ 2G | 380 giờ |
Thời gian chờ 3G | 380 giờ |
Thời gian chờ 4G | 380 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 15.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 15.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 15.5 giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT