Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K800M2DH5YC

Giá từ: 9.571.100 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K202M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K322M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K102M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K402M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K201M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K501M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K152M2DH5YC
So sánh giá
Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K301M2DH5YC
So sánh giá
Thông số kĩ thuật Biến áp Lioa đổi nguồn hạ áp 3 pha cách ly 3K800M2DH5YC
Chất liệu sơn:Sơn nhám tĩnh điện
Ghi đông:Thép
Chất liệu yên:Hãng không công bố
Chất liệu cốt:Hãng không công bố
Tiện ích:Dụng cụ lắp ráp Chuông kèm theo Đi kèm chân chống
Thương hiệu:Anh
Độ tuổi khuyến nghị:6 - 8 tuổi
Chiều cao khuyến nghị:110 - 135 cm
Tải trọng nguyên xe:70 kg
Kích thước, khối lượng:Ngang 141.5 cm - Cao 93 cm - Rộng 58 cm - Nặng 11.8 kg
Bộ đĩa:1 đĩa
Loại phanh thắng:Phanh đĩa
Bộ líp:1 líp
Sườn xe:Thép
Phuộc:Phuộc giảm xóc, Hãng không công bố
Hành trình phuộc:Hãng không công bố
Chất liệu phuộc:Thép
Kích cỡ bánh xe:20 inch
Vành:Thép, dày hãng không công bố
Lốp xe:Lốp cao su khí nén rộng 2,125"
Loại van bơm:Van Mỹ/Van Schrader
Lưu ý:Thông số kỹ thuật của xe có thể sẽ được thay đổi từ nhà sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hãng:Chipmunk. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Biến tần INVT GD20-015G-4 - 15kW 3 Pha 380V
So sánh giá

Biến tần INVT GD20-015G-4 - 15kW 3 Pha 380V

Giá từ 9.436.900 đ
7nơi bán
Ổn áp Robot 20kva 60v 240v
So sánh giá

Ổn áp Robot 20kva 60v 240v

Giá từ 10.000.000 đ
16nơi bán
Cầu dao MCCB LS ABS1203b - 1200A 65kA 3P
So sánh giá

Cầu dao MCCB LS ABS1203b - 1200A 65kA 3P

Giá từ 10.000.000 đ
18nơi bán
MCCB 3P 400A 50KA 1SDA054333R1 ABB
So sánh giá

MCCB 3P 400A 50KA 1SDA054333R1 ABB

Giá từ 9.431.400 đ
4nơi bán
MCCB LS TS800N FTU800 3P 800A 65kA
So sánh giá

MCCB LS TS800N FTU800 3P 800A 65kA

Giá từ 9.009.000 đ
9nơi bán
MCCB LS TS800N ETS43 3P 800A 65kA
So sánh giá

MCCB LS TS800N ETS43 3P 800A 65kA

Giá từ 10.510.500 đ
7nơi bán
Khởi động từ LC1F265N7
So sánh giá

Khởi động từ LC1F265N7

Giá từ 9.129.120 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT