TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 3 loại ghế gaming Razer cao cấp giá dưới 10 triệu đồng
Ghế gaming Razer là một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều “game thủ" bởi sự đa dạng về kiểu dáng và có nhiều lựa chọn ở mức giá dưới 10 triệu đồng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công nghệ màn hình: | AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.44" - Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa: | 600 nits |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Schott Xensation UP |
Độ phân giải: | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Quay phim: | HD 720p@60fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Phơi sáng Làm đẹp Live Photo Hiệu ứng Bokeh HDR Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) AI Camera |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | Xóa phông Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp HDR Chụp đêm Bộ lọc màu |
Hệ điều hành: | Android 12 |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 680 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 115 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth: | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 44 W |
Sạc kèm theo máy: | 44 W |
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt 3D |
Tính năng đặc biệt: | Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Tối ưu game (Siêu trò chơi) Tối ưu game (Multi Turbo) Trợ lý ảo Jovi Mở rộng bộ nhớ RAM Không gian thứ hai (Chế độ đa người dùng) Cử chỉ màn hình tắt Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi |
Radio: | Có |
Xem phim: | MP4 MKV FLV 3GP |
Nghe nhạc: | WAV Vorbis OPUS MP3 MP2 MP1 Midi FLAC APE AAC |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp |
Kích thước, khối lượng: | Dài 160.8 mm - Ngang 73.79 mm - Dày 8.42 mm - Nặng 182 g |
Thời điểm ra mắt: | 5/2022 |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT