Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Phương thức in | In phun |
Khổ giấy sao chụp | A4 |
Tốc độ sao chụp | Copy đen trắng : 22 Copy màu : 20 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | - s |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | - s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25 - 400 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1 x 100 khay x tờ |
Khay giấy tay | - tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 50 tờ |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 48 MB |
Trọng lượng | 8.4 Kg |
Kích thước | 460 x 375 x 180 mm |
Tính năng khác | - |
Khổ giấy in | A4 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | In đen trắng : 33 In màu : 27 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | - |
Độ phân giải | 6000 x 1200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 48 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB, WiFi |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | USB, WiFi |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A4 |
Độ phân giải | 2400 x 1200 dpi |
Tốc độ quét ảnh | - bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | - |
Tính năng | - |
Kích thước văn bản gửi - nhận | A4 |
---|---|
Mạng tương thích | Super G3 |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JPEG |
Tốc độ modem | 33.6 KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | 3 giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | - dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |