Giới thiệu: Camera IP Wifi ngoài trời Ezviz  CS-C3TN-A0-1H2WF(2.8mm) (2MP, IP67)
                              
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ CS-C3TN-A0-1H2WF
- EZVIZ CS-C3TN-A0-1H2WF là dòng camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
- Ống kính: 2.8 mm @ F2.0.
- Góc nhìn: 106° (ngang), 122°(chéo).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30m.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD card slot (Max. 256GB).
- Wifi IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n, 2.4GHz ~ 2.4835GHz.
- Tích hợp sẵn micro thu âm giảm nhiễu.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: DC 12V/1A.
                              
 
     | Đặc tính kỹ thuật |   | 
     | Camera | 
     | Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS | 
     | Minimum Illumination | 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | 
     | Shutter Speed | Self-adaptive shutter | 
     | Lens | 2.8 mm @ F2.0, view angle: 106°   (Horizontal), 122°(Diagonal) | 
     | Lens Mount | M12 | 
     | DNR | 3D DNR | 
     | WDR | Digital WDR | 
     | Compression | 
     | Video Compression | H.265 / H.264 | 
     | Video Bit Rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate | 
     | Image | 
     | Max Resolution | 1920 × 1080 | 
     | Frame Rate | Max: 30fps; Self-Adaptive during network   transmission | 
     | Network | 
     | Wi-Fi Pairing | AP Pairing | 
     | Protocol  | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol | 
     | Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol | 
     | General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat,   Password Protection, Watermark | 
     | Max. Bitrate | 2M | 
     | Interface | 
     | Storage | Micro SD card slot (Max. 256GB) | 
     | Wired network | RJ45 × 1(10M/100M Adaptive Ethernet Port) | 
     | Wi-Fi | 
     | Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | 
     | Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz | 
     | Channel Bandwidth | Supports 20MHz | 
     | Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 
     | Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 144Mbps | 
     | General | 
     | Operating Conditions | -4°F to 122 °F (-20ºC to 50ºC ); | 
     | Humidity 95% or less ( non-condensing) | 
     | Power Supply | DC 12V/1 | 
     | Power Consumption | Max. 6W | 
     | IP Grade  | IP67 | 
     | Night Vision Distance (Black/White Night   Vision Mode) | Max. 30 m (98 ft) | 
     | Dimensions | 72 × 72 × 152 mm | 
     | Weight  | 253g |