Cáp điện Cadivi CVV-2×16-0.6/1kv

Giá từ: 89.650 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 18 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đế ổ cắm âm sàn Schneider M224DB
So sánh giá

Đế ổ cắm âm sàn Schneider M224DB

Giá từ 89.100 đ
10nơi bán
Nẹp vuông luồn dây điện Nanoco NNV2080
So sánh giá

Nẹp vuông luồn dây điện Nanoco NNV2080

Giá từ 96.921 đ
11nơi bán
Ống luồn dẹp MPE MP 100/40
So sánh giá

Ống luồn dẹp MPE MP 100/40

Giá từ 84.040 đ
11nơi bán
PLC Siemens 6XV1830-3FH10
So sánh giá

PLC Siemens 6XV1830-3FH10

Giá từ 83.600 đ
1nơi bán
Rơ le trung gian ABB CR-MX110DC2
So sánh giá

Rơ le trung gian ABB CR-MX110DC2

Giá từ 88.572 đ
3nơi bán
Cáp điều khiển Cadivi DVV/Sc-4×6
So sánh giá

Cáp điều khiển Cadivi DVV/Sc-4×6

Giá từ 87.780 đ
3nơi bán
Dây cáp điện Cadisun CXV 3x10
So sánh giá

Dây cáp điện Cadisun CXV 3x10

Giá từ 91.059 đ
4nơi bán
Relay trung gian Schneider RSB2A080ND
So sánh giá

Relay trung gian Schneider RSB2A080ND

Giá từ 86.248 đ
4nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1

Nhận biết lõi: Bằng màu cách điện: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. / Hoặc theo yêu cầu khách hàng

Đặc tính kỹ thuật

Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV

Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút)

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70°C

Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

  • 140°C, với tiết diện lớn hơn 300mm².
  • 160°C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm².
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.0 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1.8 mm
Đường kính tổng gần đúng 16.7 mm
Khối lượng cáp gần đúng 474 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 16 mm²
Kết cấu CC- Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
Đường kính ruột dẫn gần đúng 4.65 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 1.15 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×16 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×16 -0.6/1kV

Giá từ 34.763 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-16 – 0.6/1KV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-16 – 0.6/1KV

Giá từ 40.172 đ
11nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×300 – 0.6/1KV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×300 – 0.6/1KV

Giá từ 1.320.000 đ
16nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×70-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×70-0.6/1kv

Giá từ 470.800 đ
14nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×95-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×95-0.6/1kv

Giá từ 1.247.400 đ
10nơi bán
Cáp điện Cadivi DK-CVV-3×16-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi DK-CVV-3×16-0.6/1kv

Giá từ 154.330 đ
5nơi bán
Cáp điều khiển Cadivi DVV-2×16-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điều khiển Cadivi DVV-2×16-0.6/1kv

Giá từ 96.140 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT