Cáp điện Cadivi CVV-16 – 0.6/1KV

Giá từ: 40.172 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 10 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Cầu chì ống DF2CA04
So sánh giá

Cầu chì ống DF2CA04

Giá từ 42.504 đ
11nơi bán
Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây MPE MPN-013
So sánh giá
Nắp che Eurogold EL11
So sánh giá

Nắp che Eurogold EL11

Giá từ 42.900 đ
13nơi bán
Nút nhấn có đèn Chint NP2-EW3361
So sánh giá

Nút nhấn có đèn Chint NP2-EW3361

Giá từ 40.887 đ
8nơi bán
Phụ kiện Relay Schneider RZM040W
So sánh giá

Phụ kiện Relay Schneider RZM040W

Giá từ 41.910 đ
4nơi bán
Bộ chỉnh lưu đèn led dây MPE Strip AC 5050
So sánh giá
Dây cắm nguồn chuẩn US 2 mét 833.89.003
So sánh giá

Dây cắm nguồn chuẩn US 2 mét 833.89.003

Giá từ 43.300 đ
29nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

  • Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
  • Cáp 1 lõi: Màu đen.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh -đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

+ 140°C, với tiết diện lớn hơn 300mm²

+ 160°C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm²

Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.0  mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1.4 mm
Đường kính tổng gần đúng 9.0 mm
Khối lượng cáp gần đúng 207 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 16 mm²
Kết cấu CC- Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
Đường kính ruột dẫn gần đúng 4.65 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 1.15 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi CVV-2×16-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-2×16-0.6/1kv

Giá từ 89.650 đ
18nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×300 – 0.6/1KV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×300 – 0.6/1KV

Giá từ 2.040.940 đ
15nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×70-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×70-0.6/1kv

Giá từ 429.000 đ
14nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×95-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×150+1×95-0.6/1kv

Giá từ 1.247.400 đ
9nơi bán
Cáp điện Cadivi DK-CVV-3×16-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi DK-CVV-3×16-0.6/1kv

Giá từ 154.330 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
10nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV

Giá từ 33.000 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT