Cáp điện Cadivi CXV-2×70

Giá từ: 358.733 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 9 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Thiết bị cảm biến MPE DS1/ZB
So sánh giá

Thiết bị cảm biến MPE DS1/ZB

Giá từ 393.470 đ
6nơi bán
Tủ điện Chint NX30-8F
So sánh giá

Tủ điện Chint NX30-8F

Giá từ 330.099 đ
5nơi bán
Contactor Schneider LC1K0610U7
So sánh giá

Contactor Schneider LC1K0610U7

Giá từ 377.520 đ
4nơi bán
Tủ điện Chint NX8-8, đế nhựa
So sánh giá

Tủ điện Chint NX8-8, đế nhựa

Giá từ 378.686 đ
6nơi bán
Rờ le Chint JSZ3F-30S-AC220V
So sánh giá

Rờ le Chint JSZ3F-30S-AC220V

Giá từ 368.280 đ
3nơi bán
Ắc quy xe máy Globe nước  12V- 7Ah 12N7A-4B
So sánh giá

Ắc quy xe máy Globe nước 12V- 7Ah 12N7A-4B

Giá từ 355.300 đ
7nơi bán
Chân đế Siemens 6ES7193-6BP00-0BA1
So sánh giá

Chân đế Siemens 6ES7193-6BP00-0BA1

Giá từ 334.400 đ
4nơi bán
Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE vỏ PVC Cadisun CS CXV 2×70
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI

  • Part Number: 56001694
  • Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu (trung tính) – xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model CXV-2×70
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.1 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1.8 mm
Đường kính tổng gần đúng  27.2 mm
Khối lượng cáp gần đúng 1569 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 2×70 mm²
Kết cấu 19/CC (Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor)
Đường kính ruột dẫn gần đúng 9.7 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.268 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-2×70
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-2×70

Giá từ 621.698 đ
2nơi bán
Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-2×70
So sánh giá

Cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-2×70

Giá từ 521.086 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-3×120+1×70
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-3×120+1×70

Giá từ 1.284.800 đ
5nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV-3×185+1×120
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-3×185+1×120

Giá từ 1.938.200 đ
5nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50

Giá từ 664.202 đ
2nơi bán
Cáp Điện Lực CXV-1R-600V CADIVI CXV-14 56014154
So sánh giá
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1x50
So sánh giá

Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1x50

Giá từ 148.394 đ
3nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT