Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ: 78.700 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Relay trung gian RPM11FD
So sánh giá

Relay trung gian RPM11FD

Giá từ 79.860 đ
5nơi bán
Đèn báo vàng Schneider XB7EV05MP
So sánh giá

Đèn báo vàng Schneider XB7EV05MP

Giá từ 72.875 đ
16nơi bán
Đèn báo xanh lá Schneider XB7EV03MP
So sánh giá

Đèn báo xanh lá Schneider XB7EV03MP

Giá từ 72.875 đ
18nơi bán
Cảm biến kim loại tiệm cận Fotek PL-05N NPN
So sánh giá
Nút nhấn Exit có dây EX06
So sánh giá

Nút nhấn Exit có dây EX06

Giá từ 71.500 đ
5nơi bán
Nút nhấn không đèn Idec Izumi AB6H-M1RC
So sánh giá

Nút nhấn không đèn Idec Izumi AB6H-M1RC

Giá từ 71.500 đ
3nơi bán
Nút nhấn Idec YW1B-V4E11R
So sánh giá

Nút nhấn Idec YW1B-V4E11R

Giá từ 75.020 đ
6nơi bán
Cáp điện kế 2 ruột MULLER 2×11
So sánh giá

Cáp điện kế 2 ruột MULLER 2×11

Giá từ 74.702 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI CV AXV 2×70

  • Cáp điện lực hạ thế, 2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật  

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-2×70
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,1 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1,8 mm
Đường kính tổng gần đúng 27,3 mm
Khối lượng cáp gần đún 739 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 2×70 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 9,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,443 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ 660.539 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 171.505 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 95.354 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT