Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ: 78.700 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Mặt che nhựa 3M Legrand 575011 (màu ngọc trai)
So sánh giá
Nút nhấn khẩn không đèn Hanyoung MRE-KR2
So sánh giá

Nút nhấn khẩn không đèn Hanyoung MRE-KR2

Giá từ 82.500 đ
4nơi bán
Nút nhấn khẩn không đèn Hanyoung MRE-AR2
So sánh giá

Nút nhấn khẩn không đèn Hanyoung MRE-AR2

Giá từ 85.800 đ
4nơi bán
Cáp nối dài âm thanh 3.5mm Choseal Q344
So sánh giá

Cáp nối dài âm thanh 3.5mm Choseal Q344

Giá từ 82.500 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-3×10
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-3×10

Giá từ 80.410 đ
22nơi bán
Cáp điều khiển không màn chắn Cadivi DVV-4x6
So sánh giá
Nút nhấn giữ IDEC YW1B-A1E11G 1NO+1NC 22mm (Xanh lá cây)
So sánh giá
Nút nhấn có đèn Schneider XA2EW34M1
So sánh giá

Nút nhấn có đèn Schneider XA2EW34M1

Giá từ 78.100 đ
16nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI CV AXV 2×70

  • Cáp điện lực hạ thế, 2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật  

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-2×70
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,1 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1,8 mm
Đường kính tổng gần đúng 27,3 mm
Khối lượng cáp gần đún 739 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 2×70 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 9,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,443 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 43.560 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ 660.539 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.780 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT