Cáp đồng CXV-1mm2, 0.6/1KV, 56001694

Giá từ: 5.854 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Hộp nhựa nổi MPE AK01
So sánh giá

Hộp nhựa nổi MPE AK01

Giá từ 5.324 đ
11nơi bán
Co nối có nắp FPA0325C
So sánh giá

Co nối có nắp FPA0325C

Giá từ 5.544 đ
12nơi bán
Hộp nối dây 2 đường vuông góc MPE A240/32/2A
So sánh giá
Hộp nối dây 1 đường MPE A240/32/1
So sánh giá

Hộp nối dây 1 đường MPE A240/32/1

Giá từ 5.933 đ
13nơi bán
Hộp nối dây 4 đường MPE A240/25/4
So sánh giá

Hộp nối dây 4 đường MPE A240/25/4

Giá từ 5.728 đ
11nơi bán
Hộp nối dây 2 đường MPE A240/32/2
So sánh giá

Hộp nối dây 2 đường MPE A240/32/2

Giá từ 5.933 đ
13nơi bán
Nẹp luồn dây điện dạng vuông Nanoco NNV1715
So sánh giá
Băng keo điện MPE BKG-20
So sánh giá

Băng keo điện MPE BKG-20

Giá từ 6.594 đ
13nơi bán

Thông tin sản phẩm

Dây cáp điện LS Vina

Nhắc đến ngành dây cáp điện thì không thể không nói đến dây cáp điện ls vina, LS Vina do CTCP cáp điện và hệ thống LS Vina sản xuất. Cáp điện LS Vina là hàng liên doanh Hàn Quốc, chất lượng cao, giá hợp lý. Là hãng sản xuất tiêu chuẩn thế giới, sản xuất được tất cả các loại cáp mà các hãng tại Việt Nam chưa sản xuất được. Thị trường chính của cáp LS Vina là xuất khẩu. Sản phẩm đa dạng: dây điện, cáp điện, cáp trung thế, cáp chống cháy, cáp điều khiển.

Cáp điện LS Vina

Cáp điện LS Vina hay cáp hạ thế LS Vina có điện áp 0.6/1kV. Được lắp đặt nhiều trong mạng điện hạ thế ba pha dân dụng và công nghiệp

  • Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-1:2009
  • Ruột dẫn: Đồng hoặc nhôm
  • Số lõi: 1 hoặc nhiều lõi
  • Vật liệu cách điện:
    •  Cáp treo: XLPE/PVC
    •  Cáp ngầm: XLPE/DSTA(DATA)/PVC
  •  Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 700C; 900C.
  •  Mặt cắt danh định:
    •  Ruột dẫn đồng: Từ 0,75-1000mm2
  •  Ruột dẫn nhôm: Từ 10-1000mm2
  • Điện áp danh định: 0.6/1(1,2)kV

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
11nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV

Giá từ 1.079.035 đ
5nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×4 (1×7/0.85) – 0.6/1kV
So sánh giá
Cáp điện lực hạ thế 1 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-6
So sánh giá
Cáp đồng CV-95mm2, 0.6/1KV, Cadivi 56000134
So sánh giá

Cáp đồng CV-95mm2, 0.6/1KV, Cadivi 56000134

Giá từ 126.500 đ
15nơi bán
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×25
So sánh giá
Cáp điện lực hạ thế 1 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-70
So sánh giá
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×150
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT