Cáp đồng CXV-1mm2, 0.6/1KV, 56001694

Giá từ: 4.906 đ
So sánh giá

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 40.370 đ
11nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4×95 – 0.6/1kV

Giá từ 1.079.035 đ
5nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×4 (1×7/0.85) – 0.6/1kV
So sánh giá
Cáp điện lực hạ thế 1 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-6
So sánh giá
Cáp đồng CV-95mm2, 0.6/1KV, Cadivi 56000134
So sánh giá

Cáp đồng CV-95mm2, 0.6/1KV, Cadivi 56000134

Giá từ 126.500 đ
14nơi bán
Cáp điện CVV-38 (1x7/2.6) - 0.6/1KV
So sánh giá

Cáp điện CVV-38 (1x7/2.6) - 0.6/1KV

Giá từ 102.592 đ
4nơi bán
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×16
So sánh giá
Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI CV CXV-4×50
So sánh giá

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Nẹp luồn dây điện dạng vuông Nanoco NNV1715
So sánh giá
Đế âm vuông tự chống cháy Sino S3157H
So sánh giá

Đế âm vuông tự chống cháy Sino S3157H

Giá từ 4.180 đ
12nơi bán
Đế nổi nhựa tự chống cháy Sino S238
So sánh giá

Đế nổi nhựa tự chống cháy Sino S238

Giá từ 4.290 đ
6nơi bán
Hộp nối 4 ngã Ø20 Nanoco NPA68201
So sánh giá

Hộp nối 4 ngã Ø20 Nanoco NPA68201

Giá từ 4.932 đ
14nơi bán
Ruột cầu chì Chint RT28-32 32A
So sánh giá

Ruột cầu chì Chint RT28-32 32A

Giá từ 4.356 đ
8nơi bán
Hộp nối 1 ngã NPA65201
So sánh giá

Hộp nối 1 ngã NPA65201

Giá từ 4.932 đ
11nơi bán
Mặt viền đơn MPE A20-IP
So sánh giá

Mặt viền đơn MPE A20-IP

Giá từ 4.180 đ
12nơi bán
Dây điện 1 lõi ruột đồng CU/PVC – 0,6/1 kV Cadivi CV CVV-1
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT