TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoai di động Samsung Galaxy S5 và Galaxy S6
Cùng xem ngoài thiết kế Samsung đã nâng cấp những gì trên Galaxy S6 so với người tiền nhiệm Galaxy S5
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | FPT |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 |
Mạng 2G | GSM 900/ 1800 |
Mạng 3G | WCDMA 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 136.5 x 66 x 9.6 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 854 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | - |
GPS | Có |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | Có |
Wifi | Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC, AAC+, MIDI, WAV, AMR |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP, AVI |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | 300 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT