Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 132 x 65.8 x 9.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 128 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Dung lượng pin | 1900 mAh |
---|---|
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | 3 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 12 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Mạng GPRS | Có |
---|---|
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
---|---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, AMR, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |