TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Samsung Galaxy S10 có tốt hơn so với Google Pixel 3 XL?
Giữa 2 siêu phẩm từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới, đâu mới là lựa chọn tốt hơn cho người sử dụng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 46(5200), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 158 x 76.7 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 184 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | Snapdragon 845 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Adreno 630 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Ram | 4GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/75 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | A2DP, LE, EDR, apt-X, v5.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | USB Type-C |
Camera chính | 12.2 MP |
Tính năng camera | Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 8 MP + 8 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | Không |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3430 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT