TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chi tiết điện thoại Google Pixel 3A: không xứng đáng với giá bán
Giá Google Pixel 3A bao nhiêu tiền, có nên mua Pixel 3A không, chất lượng chụp ảnh của Pixel 3A có tốt không...tất cả sẽ được trả lời dưới đây.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | |
---|---|
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 38(2600), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 160.1 x 76.1 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 167 g |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 670 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 615 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 4GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | apt-X, LE, A2DP, v5.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 12.2 MP |
Tính năng camera | Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 8 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT