Thông số kĩ thuật Điện thoại HTC Velocity 4G - 1 sim
Hãng sản xuất HTC Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Android 2.3.7 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 2100 Mạng 4G LTE band 3(1800) Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 128.8 x 67 x 11.3 mm Trọng lượng 163.8 g Kiểu màn hình Super LCD 16M màu Kích thước màn hình 4.5 inch Độ phân giải màn hình 540 x 960 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Tên CPU Qualcomm MSM8260 Core Dual-core Tốc độ CPU 1.5 GHz GPU Adreno 220 GPS A-GPS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Email, Push Email Bộ nhớ trong 16 GB Ram 1 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB Mạng GPRS Có, up to 80 kbps Tốc độ HSPA, LTE NFC - Trình duyệt web HTML5, Adobe Flash Bluetooth v3.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0 Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) Tính năng camera Tự động lấy nét, đèn LED Flash kép, nhận diện khuôn mặt, chống rung Camera phụ 1.3 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng AAC+, WAV, WMA, MP3 Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV Nghe FM Radio Có Xem tivi Có Kết nối tivi - Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java Có, Java MIDP Dung lượng pin 1620 mAh Thời gian chờ 2G 293 giờ Thời gian chờ 3G 248 giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 7.5 giờ Thời gian đàm thoại 3G 5 giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật