TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh camera điện thoại Lumia 1020 và điện thoại Lumia 950 XL
Liệu điện thoại Lumia 950 XL với công nghệ PureView mới có đánh bại điện thoại Lumia với công nghệ PureView đã ba năm tuổi?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Nokia Belle |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 123.9 x 60.2 x 13.9 mm |
Trọng lượng | 139 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 4.0 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Broadcom BCM2763 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 33 |
Mạng EDGE | Class 33 |
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5, Adobe Flash |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, UPnP technology |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go |
Camera chính | 41 MP (7152 x 5368 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED , ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | eAAC+, MP3, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Hỗ trợ mạng xã hội Chỉnh sửa hình ảnh và video Loại bỏ tiếng ồn ới micro chuyên dụng Adobe Flash Lite Âm thanh Dolby Digital |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 465 giờ |
Thời gian chờ 3G | 540 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6.8 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT