TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại tầm trung Galaxy E7 và Lumia 925
Có mức giá cao nhưng Lumia 925 không thực sự ấn tượng khi so sánh cùng điện thoại Galaxy E7
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm |
Trọng lượng | 176 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 360 x 640 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím trượt |
Tên CPU | - |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.68 GHz |
GPU | Broadcom BCM2727 |
GPS | A-GPS, Ovi Maps 3.0 |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 256 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32 |
Tốc độ | HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go |
Camera chính | 8 MP (3264x2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Thời gian chờ 2G | 432 giờ |
Thời gian chờ 3G | 480 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT