TIN TỨC LIÊN QUAN
Những tính năng nổi bật trên điện thoại Nokia 8800
Điện thoại Nokia 8800 được biết đến là chiếc di động bàn phím cao cấp của Nokia. Cùng kiểm chứng xem nó đẳng cấp đến đâu nhé!
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 107 x 45 x 15 mm |
Trọng lượng | 134 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 1.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 208 x 208 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, EMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 8 (4+1 slots), 32 - 40 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v1.2 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | 0.5 MP (800 x 600 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói Xem lịch |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 600 mAh |
Thời gian chờ 2G | 190 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT