Điện thoại Nokia 8800 Arte

Giá từ: 3.850.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 13 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Vỏ Nokia 8800 Arte Zin Mạ Vàng 24k
nokiachinhhang.com.vn
Vỏ Nokia 8800 Arte Zin Mạ Vàng 24k
didongco.com.vn
Nokia 8800 Arte Main C
didongso.net

Nokia 8800 Arte Main C

3.500.000 đ
1 sản phẩm khác
Tới nơi bán
Vỏ Nokia 8800 Arte Zin Mạ Vàng 24k
didongchinhhang.com
Điện Thoại Nokia 8800 Arte Black Main A
hoangluxuryvip.vn
NOKIA 8800 ARTE BLACK MAIN A - MÓN QUÀ QUÁ KHỨ
hoangluxury.vn
Nokia 8800 Arte Cacbon Chính Hãng
rongluxury.vn
Điện Thoại Nokia 8800 Arte Black
didongso.com.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia 8800 Gold Arte - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Gold Arte - 4GB

Giá từ 11.000.000 đ
14nơi bán
Điện thoại Nokia 8800 Carbon Arte
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Carbon Arte

Giá từ 17.050.000 đ
13nơi bán
Điện thoại Nokia 8800 Sapphire Arte - 1GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Sapphire Arte - 1GB

Giá từ 22.000.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 8800 Anakin
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Anakin

Giá từ 2.500.000 đ
12nơi bán
Điện thoại Nokia 8800 Sirocco
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Sirocco

Giá từ 4.950.000 đ
12nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia E51
So sánh giá

Điện thoại Nokia E51

Giá từ 750.000 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 8800 Arte
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2G-
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước109 x 45.6 x 14.6 mm
Trọng lượng150 g
Kiểu màn hìnhTFT 160M màu
Kích thước màn hình- inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS/MMS
Hỗ trợ EmailEmail,
Bộ nhớ trong1 GB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRS
Mạng EDGE-
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP
Bluetooth
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USB-
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phim
Nghe nhạc định dạngMP3
Xem phim định dạng-
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi-
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin- mAh
Thời gian chờ 2G- giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G- giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 7 Plus - 4 GB RAM, 64GB, 6 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 7 Plus - 4 GB RAM, 64GB, 6 inch

Giá từ 3.949.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia X6 (2018) - 32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia X6 (2018) - 32GB

Giá từ 4.169.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.