Điện thoại Nokia Lumia 1520 - 16GB

Giá từ: 0 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia N96 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N96 - 16GB

Giá từ 990.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 3 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia 3 - 16GB

Giá từ 1.500.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)
So sánh giá

Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)

Giá từ 1.030.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 5710
So sánh giá

Điện thoại Nokia 5710

Giá từ 1.100.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 1100
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1100

Giá từ 210.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia N76
So sánh giá

Điện thoại Nokia N76

Giá từ 1.300.000 đ
7nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Lumia 1520 - 16GB
Hãng sản xuấtNokia
Loại simNano Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-937, RM-939, RM-940 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-938
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - RM-937 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 - RM-938, RM-940
Kiểu dángCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước162.8 x 85.4 x 8.7 mm
Trọng lượng209 g
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình6.0 inch
Độ phân giải màn hình1080 x 1920 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 2
Tên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-core
Tốc độ CPU2.2 GHz
GPUAdreno 330
GPSA-GPS, GLONASS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong16 GB
Ram2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Mạng GPRS
Mạng EDGE236.8 kbps
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Trình duyệt webHTML5
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính20 MP (4992 х 3744 pixels)
Tính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung
Camera phụ1.2 MP
Quay phimFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo, Youtube, Micro chuyên dụng chống ồn
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin3400 mAh
Thời gian chờ 2G768 giờ
Thời gian chờ 3G768 giờ
Thời gian chờ 4G768 giờ
Thời gian đàm thoại 2G27.7 giờ
Thời gian đàm thoại 3G25 giờ
Thời gian đàm thoại 4G25 giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia C21 Plus - 2GB RAM, 64GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)
So sánh giá

Điện thoại Nokia C01 Plus (2GB/16GB)

Giá từ 1.030.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia C31 3GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C31 3GB/32GB

Giá từ 2.150.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 1100
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1100

Giá từ 210.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 6303 Classic
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6303 Classic

Giá từ 420.000 đ
11nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đánh giá điện thoại Nokia G22 giá 3 triệu vừa ra mắt năm 2023

Đánh giá điện thoại Nokia G22 giá 3 triệu vừa ra mắt năm 2023

Với giá bán rẻ, khá nhiều người đang cân nhắc mua điện thoại Nokia G22 nhưng liệu rằng đây có là lựa chọn tốt trong năm 2023 này. Bài viết đánh giá điện thoại Nokia G22 dưới đây sẽ giúp bạn có thêm các thông tin hữu ích trước khi lựa chọn.
Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!