Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Lumia 1520 - 16GB
Hãng sản xuất Nokia Loại sim Nano Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-937, RM-939, RM-940
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-938 Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - RM-937
LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 - RM-938, RM-940 Kiểu dáng Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 162.8 x 85.4 x 8.7 mm Trọng lượng 209 g Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu Kích thước màn hình 6.0 inch Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 2 Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Core Quad-core Tốc độ CPU 2.2 GHz GPU Adreno 330 GPS A-GPS, GLONASS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Có Bộ nhớ trong 16 GB Ram 2 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB Mạng GPRS Có Mạng EDGE 236.8 kbps Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps NFC Có Trình duyệt web HTML5 Bluetooth v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0 Camera chính 20 MP (4992 х 3744 pixels) Tính năng camera Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung Camera phụ 1.2 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264, Xvid, DivX Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi Có Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Youtube, Micro chuyên dụng chống ồn Trò chơi Có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java - Dung lượng pin 3400 mAh Thời gian chờ 2G 768 giờ Thời gian chờ 3G 768 giờ Thời gian chờ 4G 768 giờ Thời gian đàm thoại 2G 27.7 giờ Thời gian đàm thoại 3G 25 giờ Thời gian đàm thoại 4G 25 giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật