TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Nokia Lumia 1520 và Lumia 950 XL
Cùng đến với bài so sánh hai mẫu điện thoại Nokia Lumia 1520 và Microsoft Lumia 950 XL để tìm ra điểm khác biệt và ưu nhược điểm của chúng
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - RM-937, RM-939, RM-940 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - RM-938 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - RM-937 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 - RM-938, RM-940 |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm |
Trọng lượng | 209 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | 236.8 kbps |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 20 MP (4992 х 3744 pixels) |
Tính năng camera | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Youtube, Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 768 giờ |
Thời gian chờ 3G | 768 giờ |
Thời gian chờ 4G | 768 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 27.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 25 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 25 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT