TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Nokia Lumia 1020 và Xperia T2 Ultra
Không chỉ sở hữu camera khủng những thông số khác trên Lumia 1020 đều rất ấn tượng khi được so sánh cùng chiếc Xperia T2 Ultra
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Điện thoại Nokia Lumia 900
có thiết kế hoàn hảo với màn hình cảm ứng 4.3 inch dùng công nghệ Clear Black AMOLED, Nokia Lumia 900 cho chất lượng màn hình sắc nét và độ tương phản tố ngay cả khu sử dụng ngoài trời. Điều khiển chạm trên màn hình cảm ứng của Lumia 900 cũng rất nhanh và mượt.
Điện thoại Nokia Lumia 900 nổi bật với thiết kế đẹp, ấn tượng, màn hình đẹp, hệ điều hành mới lạ, mang tính xã hội hơn, kết nối hơn và thông minh hơn chắn chắn sẽ mang đến cho người sử dụng những trải nghiệm hoàn toàn mới lạ.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 127.8 x 68.5 x 11.5 mm |
Trọng lượng | 160 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm APQ8055 Snapdragon S2 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 33 |
Mạng EDGE | Class 33 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 1.0 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | AAC, MP3, M4A, WMA, AMR, QCP |
Xem phim định dạng | MP4, ASF, WMV, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1830 mAh |
Thời gian chờ 2G | 288 giờ |
Thời gian chờ 3G | 288 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT