TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Nokia X1-01 điện thoại 2 sim giá rẻ của ông lớn Nokia
Mặc dù ra mắt chậm hơn các đối thủ khác nhưng Nokia X1-01 vẫn là chiếc điện thoại thu hút được sự quan tâm của đông đảo khách hàng nhất là các bạn học sinh, sinh viên khi đây là dòng sản phẩm 2 sim 2 sóng đầu tiên có mức giá hấp dẫn của một thương hiệu tên tuổi như Nokia.
Nokia X1-01
Tiết kiệm hơn với 2 sim 2 sóng online
Điện thoại Nokia X1-01 sử dụng tính năng sử dụng 2 sim cùng một lúc, hướng dếnngười sử dụng có nhu cầu sử dụng nhiều số điện thoại trên một máy, tiện lợi cho việc theo dõi các hoạt động liên lạc hằng ngày.
Sử dụng tính năng quản lý sim thông minh, người sủ dụng có thể dễ dàng nghe gọi hay nhắn tin trên cả hai sim mà không gặp khó khăn như trên những dòng điện thoại hai sim khác
Thiết kế khẳng định thương hiệu Nokia
Nokia X1-01 toát lên sự bền bỉ và chắc chắn đã trở thành thương hiệu của các sản phẩm Nokia.
Lớp vỏ nhựa bóng bẩy cùng tám màu sắc rực rỡ được sơn bằng công nghệ chống phai màu cho chúng ta thỏa sức thể hiện cá tính.
Tích hợp đèn pin siêu sáng tiện dụng
Nokia X1-01 có lớp vỏ nhựa bóng bẩy
Thả hồn vào thế giới âm nhạc
Sở hữu thiết kế dành riêng cho âm nhạc, điện thoại Nokia X1-01 sẽ khiến bạn phải ngạc nhiên với bộ loa ngoài cực kì mạnh mẽ, cho âm lượng lớn mà vẫn giữ được sự trong trẻo của bản nhạc.
Trình phát nhạc Mp3 hàng đầu, tích hợp các phím nghe nhạc bên hông máy giúp dễ dàng điều khiển với mọi người dùng.
Lưu trữ cả thế giới âm nhạc của người sử dụng với bộ nhớ mở rộng lên tới 16 GB.
Trình phát MP3 hỗ trợ tới 16GB
Thời gian sử dụng cực lâu với pin cực “khủng”
Được trang bị pin BL-5J 1320mhA, Nokia X1-01 dễ dàng đánh bại các sản phẩm khác trong cuộc đua sức bền với thời gian thoại lên tới 13,1 giờ, thời gian chờ lên tới 43 ngày, nghe nhạc lên tới 36 giờ.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 112.2 x 47.3 x 16 mm |
Trọng lượng | 91.1 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | - |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1320 mAh |
Thời gian chờ 2G | 1032 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 13 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT