TIN TỨC LIÊN QUAN
Có nên mua điện thoại OPPO A7 cho năm 2019?
Trong rất nhiều smartphone có mặt trên thị trường, OPPO A7 hiện vẫn là một trong những lựa chọn được nhiều người ưa thích.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.x |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A700YD, A700FD, A700F, A700H |
Mạng 4G | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 151 x 76.2 x 6.3 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Kiểu màn hình | LED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 615 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 & 1.0 GHz |
GPU | Adreno 405 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Xem phim định dạng | MP4,WMV,H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | 17 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 54 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 54 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 54 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT