TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh Samsung Galaxy Z Flip5 và Z Flip4: Loạt nâng cấp đáng giá!
Có khá nhiều điểm khác biệt khi so sánh Samsung Galaxy Z Flip5 và Z Flip4, trong đó màn hình phụ và cấu hình hiệu năng là các điểm nâng cấp đáng kể nhất.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46(5200), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng, Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 167.3 x 73.6 x 7.2 mm |
Trọng lượng | 183 g |
Kiểu màn hình | Dynamic AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2636 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình, Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Tên CPU | Snapdragon 855+ |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.95 GHz |
GPU | Adreno 640 (700 MHz) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 8GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1000/150 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | 3.1, Type-C 1.0 |
Camera chính | 12MP + 12MP |
Tính năng camera | Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chụp bằng cử chỉ, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera phụ | 10MP |
Quay phim | HD, Full HD, 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe FM Radio | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | USB Type-C |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT