TIN TỨC LIÊN QUAN
Giá điều hòa Nagakawa 1 chiều rẻ nhất bao nhiêu tiền năm 2019?
Thương hiệu Nagakawa mang tới người dùng sự lựa chọn tuyệt vời trong cả mức giá lẫn chất lượng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Tủ đứng |
Diện tích sử dụng | 60-70 m2 |
Công suất | 50000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 4.9 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Góc thổi rộng và xa |
Độ ồn dàn nóng | 63 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 48 dB |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 30 m |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện |
Kích thước dàn nóng | 900 x 805 x 360 mm |
Kích thước dàn lạnh | 540 x 1776 x 415 mm |
Khối lượng dàn nóng | 85 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 65 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT