Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Giá từ: 5.785.995 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 15 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số LS GIMAC-1000
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
So sánh giá
Kìm kẹp dòng điện rò rỉ & tải Kyoritsu 8148
So sánh giá
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8127 (100A, Φ24mm)
So sánh giá

Kìm kẹp dòng KYORITSU 8127 (100A, Φ24mm)

Giá từ 5.885.000 đ
12nơi bán
Ampe kìm Kyoritsu 2204R
So sánh giá

Ampe kìm Kyoritsu 2204R

Giá từ 6.114.240 đ
20nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051

Giá từ 5.994.984 đ
43nơi bán
Đo điện trở cách điện 3322A
So sánh giá

Đo điện trở cách điện 3322A

Giá từ 5.484.600 đ
3nơi bán
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S
So sánh giá

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S

Giá từ 5.830.000 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 đem đến sự an toàn bởi tính chính xác cao

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 là dòng đo và kiểm tra điện 50V / 100V / 250V / 500V. Máy được bổ sung các chức năng và nhiều tính năng hữu hiệu, đem lại sự chính xác cao. Đồng hồ đo điện trở Kyoritsu 3022 có thiết kế chắc chắn, chịu được lực rơi 1m xuống bê tông và thật khó để hư hỏng do sự va đập. Máy nhỏ gọn dễ dàng sử dụng và mang theo, là sản phẩm lý tưởng để sử dụng tại, công trường và trên cao,...

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 đạt các tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống điện IEC 61.010-1, CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61.326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 kiểm tra được trong 4 dải đo điện thế:

  • 50V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 100V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 250V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 40 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 500V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 200 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm
  • Dòng ngắn mạch ra 1,5 mA max
  • Điện trở có hiệu quả trên phạm vi đo: 20,01 Mohm - 200 Mohm; sai số là ± 5% rdg ± 6 dgt 
  • Dòng định mức: DC 1 ~ 1.2mA

Đo điện trở liên tục

  • Phạm vi đo tự động: 40 ohm hoặc 400.0 ohm sai số là ± 2% rdg ± 8 dgt
  • Điện áp đầu ra trên mạch mở: 5V ± 20%
  • Đầu ra ngắn mạch: DC 220 ± 20mA

Đo điện áp AC

  • Phạm vi đo: AC 20 ~ 600V (50/60Hz) và DC -20V ~ -600V / 20 ~ 600 V; sai số là ± 3% rdg ± 6dgt

Ảnh Meta.vn

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
So sánh giá
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123

Giá từ 10.904.300 đ
3nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT