Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Giá từ: 5.785.995 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Giá của 13 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
havietpro.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
So sánh giá

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

Giá từ 11.887.700 đ
19nơi bán
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở Kyoritsu 3132A
So sánh giá

Đồng hồ đo điện trở Kyoritsu 3132A

Giá từ 2.699.928 đ
39nơi bán
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 đem đến sự an toàn bởi tính chính xác cao

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 là dòng đo và kiểm tra điện 50V / 100V / 250V / 500V. Máy được bổ sung các chức năng và nhiều tính năng hữu hiệu, đem lại sự chính xác cao. Đồng hồ đo điện trở Kyoritsu 3022 có thiết kế chắc chắn, chịu được lực rơi 1m xuống bê tông và thật khó để hư hỏng do sự va đập. Máy nhỏ gọn dễ dàng sử dụng và mang theo, là sản phẩm lý tưởng để sử dụng tại, công trường và trên cao,...

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 đạt các tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống điện IEC 61.010-1, CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61.326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 kiểm tra được trong 4 dải đo điện thế:

  • 50V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 100V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 250V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 40 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm
  • 500V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 200 Mohm. Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm
  • Dòng ngắn mạch ra 1,5 mA max
  • Điện trở có hiệu quả trên phạm vi đo: 20,01 Mohm - 200 Mohm; sai số là ± 5% rdg ± 6 dgt 
  • Dòng định mức: DC 1 ~ 1.2mA

Đo điện trở liên tục

  • Phạm vi đo tự động: 40 ohm hoặc 400.0 ohm sai số là ± 2% rdg ± 8 dgt
  • Điện áp đầu ra trên mạch mở: 5V ± 20%
  • Đầu ra ngắn mạch: DC 220 ± 20mA

Đo điện áp AC

  • Phạm vi đo: AC 20 ~ 600V (50/60Hz) và DC -20V ~ -600V / 20 ~ 600 V; sai số là ± 3% rdg ± 6dgt

Ảnh Meta.vn

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ đo Schneider METSEPM5350
So sánh giá

Đồng hồ đo Schneider METSEPM5350

Giá từ 5.781.270 đ
14nơi bán
Đồng hồ đo TOA ZM-104A
So sánh giá

Đồng hồ đo TOA ZM-104A

Giá từ 6.173.807 đ
7nơi bán
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363
So sánh giá
Kìm đo dòng Hioki 9661 (500A)
So sánh giá

Kìm đo dòng Hioki 9661 (500A)

Giá từ 5.500.000 đ
5nơi bán
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8127 (100A, Φ24mm)
So sánh giá

Kìm kẹp dòng KYORITSU 8127 (100A, Φ24mm)

Giá từ 5.885.000 đ
11nơi bán
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT