Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

Giá từ: 12.100.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 22 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ đo Schneider METSEPM5560
So sánh giá

Đồng hồ đo Schneider METSEPM5560

Giá từ 12.757.800 đ
13nơi bán
Đồng Hồ Đa Năng Schneider METSEPM5563RD
So sánh giá

Đồng Hồ Đa Năng Schneider METSEPM5563RD

Giá từ 11.106.700 đ
9nơi bán
Ampe kìm đo AC/DC Hioki CM4376
So sánh giá

Ampe kìm đo AC/DC Hioki CM4376

Giá từ 10.945.000 đ
8nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123

Giá từ 10.904.300 đ
3nơi bán
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 27 II
So sánh giá

Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 27 II

Giá từ 10.967.000 đ
12nơi bán
Đồng hồ vạn năng Fluke 28II
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Fluke 28II

Giá từ 11.220.000 đ
19nơi bán
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 88V
So sánh giá

Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 88V

Giá từ 12.265.000 đ
19nơi bán

Thông tin sản phẩm

Ưu điểm nổi bật của máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

  • Máy cho tốc độ đo nhanh nhất của ngành công nghiệp đạt được khoảng 0.5 giây.
  • Có 6 thang đo điện trở cách điện: 50/100/125/250/500/1.000V.
  • Máy có cảnh báo bằng đèn nền và âm thanh.
  • Hỗ trợ chẩn đoán trong khi cáp PI và DAR đang hoạt động.
  • Hiển thị theo thời gian thực.
  • Có màn hình LCD đọc kết quả rõ ràng.
  • Dùng 4 pin AA LR6 / R6 (1,5V).

Đánh giá chi tiết về thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

Tốc độ đo cực nhanh 

được áp dụng công nghệ hiện đại của Nhật Bản vừa bền bỉ, sở hữu tốc độ đo nhanh nhất thế giới của ngành công nghiệp đạt 0.5 giây với độ chính xác cao giúp người dùng không phải chờ đợi lâu. Do đó sản phẩm này sẽ là lựa chọn tốt nhất cho các kỹ sư, kỹ thuật viên, công nhân điện,... 

Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

Kiểu dáng nhỏ gọn, hiện đại 

Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 có kích thước rất nhỏ gọn với các chiều là 97mm x 156mm x 46mm, trọng lượng nhẹ chỉ 490g tính cả pin giúp mang theo máy dễ dàng và thao tác đo ở khu vực chật hẹp cực kỳ thuận tiện.

Máy đo điện trở cách điện phối 2 màu xanh - đen rất hài hòa, trang nhã. Bảng điều khiển dạng núm vặn xoay sử dụng cực kỳ đơn giản. 

Chất liệu cứng cáp, bền đẹp 

3551 thiết kế phần vỏ ngoài sử dụng vật liệu cao cấp nên chống va đập và cách điện tốt. Máy đo sở hữu màn hình hiển thị kỹ thuật số giúp hiển thị các thông số đo rõ ràng, chính xác, thuận tiện cho người dùng có thể theo dõi và đọc kết quả đo nhanh chóng từ mọi góc nhìn.

Trọn bộ sản phẩm bao gồm

  • 7260 (Dây đo với điều khiển từ xa)
  • 7261A(Dây đo với kẹp cá sấu)
  • 917(Hộp đựng)
  • 9121Dây đeo vai)
  • 4 pin AA LR6 (1.5V)

Chức năng làm việc của đồng hồ  

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 được tích hợp 6 phạm vi có sẵn để kiểm tra điện trở cách điện từ 50/100/125/250/500/1000 Vôn. 

Máy có thể đo được điện trở cách điện là 4.000MΩ và đo điện áp lên tới 1.000V với độ chính xác cao ± 2%, độ phân giải 0.1mΩ.

Ngoài ra máy còn hỗ trợ thêm một số chức năng khác có thể kể đến như: Chức năng cảnh báo bằng đèn nền và âm thanh, hiển thị kết quả đo theo thời gian thực, có thể chẩn đoán trong khi cáp PI và DAR đang hoạt động.

Sử dụng đảm bảo an toàn về điện

Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 sử dụng cực kỳ an toàn nhờ quy trình sản xuất đạt các tiêu chuẩn sau: 

  • IEC61010 CATⅢ 600V / CAT IV 300V
  • IEC61557-1,2,4 IEC61326-1, -2-2 IEC60529 (IP40)

Thông số kỹ thuật khác của đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551

Điện áp thử nghiệm: 50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1.000V

Dải đo điều biến tự động:

  • 100.0MΩ (50V)
  • 200.0MΩ (100V)
  • 250.0MΩ (125V)
  • 500.0MΩ (250V)
  • 2000MΩ (500V)
  • 4000MΩ (1.000V)

Thang giá trị trung bình:

  • 2MΩ (50V)
  • 5MΩ (100V / 125V)
  • 10MΩ (250V)
  • 100MΩ (500V)
  • 200MΩ (1000V)

Dải đo hiệu suất đầu tiên:

  • 0,100 - 10,00MΩ (50V)
  • 0,100 - 20,00MΩ (100V)
  • 0,100 - 25,00MΩ (125V)
  • 0,100 - 50,0MΩ (250V)
  • 0,100 - 500MΩ (500V)
  • 0,100 - 1000MΩ (1.000V)

Độ chính xác: ± 2% rdg ± 2 dgt

Dải đo hiệu suất lần hai:

  • 0,050 - 0,099MΩ (50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1.000V)
  • 10.01 - 100.0MΩ (50V)
  • 20.01 - 200.0MΩ (100V)
  • 25.01 - 250.0MΩ (125V)
  • 50,1 - 500MΩ(250V)
  • 501 - 2.000MΩ (500V)
  • 1001 - 4.000MΩ (1.000V)

Độ chính xác: ± 5% rdg (0,050 - 0,099 MΩ: ± 2% rdg ± 4 dgt)

Dòng điện định mức: 1,0 - 1,1mA

Đầu ra dòng đoản mạch: Tối đa 1,5mA

Ω / điện trở

  • Điều biến tự động: 40.00 / 400.0 / 4000Ω
  • Độ chính xác: ± 2,5% rdg ± 8 dgt
  • Điện áp đầu ra trên mạch hở: 5V (4 - 6.9V)
  • Đầu ra dòng đoản mạch: Tối đa 200mA

Điện áp

  • AC: 2.0 - 600V (45 - 65 Hz)
  • DC: -2.0 đến -600V; 2.0V đến 600V
  • Độ chính xác: ± 1% rdg ± 4 dgt

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
So sánh giá
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123

Giá từ 10.904.300 đ
3nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT