Dưỡng đo ren ngoài M2 x P0.4 Niigata GRIR2-0204

Giá từ: 7.238.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Dưỡng đo ren trong Niigata GPIP2-01403
So sánh giá

Dưỡng đo ren trong Niigata GPIP2-01403

Giá từ 4.537.500 đ
4nơi bán
Dưỡng đo ren 49 lá MW804
So sánh giá

Dưỡng đo ren 49 lá MW804

Giá từ 546.700 đ
4nơi bán
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795
So sánh giá

Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795

Giá từ 255.200 đ
10nơi bán
Dưỡng đo ren 49 lá Moore Wright  MW804 (0.4-7.0mm)
So sánh giá
Dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130 (0.35-6.0mm)
So sánh giá

Dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130 (0.35-6.0mm)

Giá từ 343.200 đ
30nơi bán
Trục chuẩn đo lỗ Niigata LP10-H7
So sánh giá

Trục chuẩn đo lỗ Niigata LP10-H7

Giá từ 1.177.000 đ
12nơi bán
Nhíp đo lỗ trong Niigata IC-300J
So sánh giá

Nhíp đo lỗ trong Niigata IC-300J

Giá từ 671.000 đ
9nơi bán
Dưỡng kiểm góc mũi khoan Niigata DPG-A
So sánh giá

Dưỡng kiểm góc mũi khoan Niigata DPG-A

Giá từ 187.000 đ
5nơi bán
Thông số kĩ thuật Dưỡng đo ren ngoài M2 x P0.4 Niigata GRIR2-0204
Công nghệ màn hình:TFT LCD
Độ phân giải:qHD (540 x 960 Pixels)
Kích thước màn hình:4.8"
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Độ phân giải:8 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải:VGA (0.3 MP)
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 400 4 nhân
Tốc độ CPU:1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 305
RAM:1 GB
Dung lượng lưu trữ:8 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:5,5 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Đang cập nhật
SIM:1 Micro SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:
Bluetooth:
Cổng kết nối/sạc:Micro USB
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG
Dung lượng pin:2300 mAh
Loại pin:Li-Ion
Radio:FM radio với RDS
Xem phim:H.264(MPEG4-AVC) H.263 MP4
Nghe nhạc:eAAC+ WAV MP3
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Nặng 148 g

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Tủ đựng đồ nghề 6 ngăn KOKU KC-39
So sánh giá

Tủ đựng đồ nghề 6 ngăn KOKU KC-39

Giá từ 6.600.000 đ
18nơi bán
Máy chà nhám Kawasaki KPT-3530, 30mm
So sánh giá

Máy chà nhám Kawasaki KPT-3530, 30mm

Giá từ 6.589.660 đ
7nơi bán
Máy hàn ống nhựa HDPE, PPR cơ tay quay 63-160
So sánh giá

Máy hàn ống nhựa HDPE, PPR cơ tay quay 63-160

Giá từ 6.532.900 đ
10nơi bán
Máy đánh bóng ống AGP WS760 - 1200W
So sánh giá

Máy đánh bóng ống AGP WS760 - 1200W

Giá từ 6.600.000 đ
13nơi bán
Máy bào bàn Makita 2012NB
So sánh giá

Máy bào bàn Makita 2012NB

Giá từ 6.875.000 đ
73nơi bán
Máy hàn Inverter Jasic TIG-315P AC/DC
So sánh giá

Máy hàn Inverter Jasic TIG-315P AC/DC

Giá từ 7.051.000 đ
45nơi bán
Máy hàn TIG DC Riland WS300S
So sánh giá

Máy hàn TIG DC Riland WS300S

Giá từ 6.963.000 đ
27nơi bán
Thang nhôm rút chữ A Poongsan PS-50
So sánh giá

Thang nhôm rút chữ A Poongsan PS-50

Giá từ 7.290.000 đ
27nơi bán