TIN TỨC LIÊN QUAN
Nvidia Shield Tablet: máy tính bảng chơi game siêu hạng ( Phần II )
Trong phần này chúng ta sẽ tiếp tục xem xét về những yếu tố quan trọng của Shield Tablet bao gồm hiệu năng, thời lượng pin, cấu hình cũng như bút stylus đi kèm
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | FPT |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | - |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | - |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 192 x 112 x 10.2 mm |
Trọng lượng | 290 g |
Kiểu màn hình | - |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | - |
GPS | Có |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | - |
Wifi | Có |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Chế độ tự đônộ |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, QCP, ARM, AAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MPEG4 (HD) |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT