TW747 FW với độ phóng cao 3W & 5W/7W giúp bóng có thể định vị tốt gậy cờ (pin).
CG thấp hơn và sâu hơn x Thiết kế đầu được cải tiến = Tăng góc phóng (3W) Tạo hiệu suất tốt nhất cho cú đánh gần Green nhất (5W/ 7W)
- Trọng lượng screw 9g & trọng lượng bên trong 20g giúp đào sâu trọng tâm
- Đối với dòng gậy 3W, phần crown được làm bằng carbon cho trọng tâm thấp và sâu giúp tạo ra quỹ đạo đánh bóng cao và xa hơn
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TW747 FW LEFTY
Chất liệu đầu / Quy trình sản xuất | Thép cường lực cao tùy chỉnh + Carbon/ Đúc | Thép SUS630/ Đúc |
Chất liệu mặt / Quy trình sản xuất | Thép cường lực cao tùy chỉnh / Đúc | Thép cường lực cao tùy chỉnh / Rolled |
Loại gậy/ Độ loft (°) | 3W / 15 | 5W / 18 |
Độ lie (°) | 58 | 58.5 |
Thể tích (cc) | 183 | 163 |
Chiều dài gậy (inch) | 42.75 | 42.25 |
Trọng lượng swing/ Trọng lượng gross (g) | VIZARD FOR TW747 50 | R | D1.5 / 318 | D1.5 / 322 |
SR | D1.5 / 319 | D1.5 / 323 |
S | D2.0 / 321 | D2.0 / 325 |
VIZARD FD 6 | S | D3.5 / 329 | D3.5 / 333 |
VIZARD FP 6 | S | D2.5 / 330 | D2.5 / 334 |
SHAFT TW747 FW LEFTY
 |
FLEX | R | SR | S |
TRỌNG LƯỢNG (G) | 48.5 | 50.0 | 51.5 |
TORQUE (°) | 4.95 | 4.90 | 4.85 |
FREQUENCY (CPM) | 258 | 266 | 274 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) | 8.6 / 15.2 | 8.6 / 15.2 | 8.6 / 15.3 |
 |
FD | 5 | 6 | 7 | 8 |
FLEX | R | SR | S | SR | S | X | S | X | S | X |
TRỌNG LƯỢNG (G) | 48.5 | 50.0 | 51.5 | 57.5 | 59.0 | 62.0 | 67.5 | 70.5 | 77.0 | 80.0 |
TORQUE (°) | 4.70 | 4.65 | 4.60 | 4.00 | 3.95 | 3.85 | 3.45 | 3.35 | 3.00 | 2.90 |
FREQUENCY (CPM) | 268 | 276 | 284 | 287 | 295 | 311 | 297 | 313 | 302 | 318 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) | 8.6 /15.2 | 8.6 /15.2 | 8.6 /15.3 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.6 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.6 | 8.6 /15.6 | 8.6 /15.7 |
 |
FP | 5 | 6 | 7 | 8 |
FLEX | R | SR | S | SR | S | X | S | X | S | X |
TRỌNG LƯỢNG (G) | 50.0 | 51.5 | 53.0 | 59.0 | 60.5 | 63.5 | 69.5 | 72.5 | 79.0 | 82.0 |
TORQUE (°) | 4.75 | 4.70 | 4.65 | 4.05 | 4.00 | 3.90 | 3.50 | 3.40 | 3.05 | 2.95 |
FREQUENCY (CPM) | 264 | 272 | 280 | 281 | 289 | 305 | 292 | 308 | 298 | 314 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) | 8.6 /15.1 | 8.6 /15.2 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.5 | 8.6 /15.6 | 8.6 /15.6 | 8.6 /15.7 | 8.6 /15.7 | 8.6 /15.8 |
GRIP TW747 FW LEFTY
 |
TÊN | TW RUBBER |
KÍCH THƯỚC | 60 |
TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) | 49.5 |