Laptop Dell Vostro 5490 70197464 - Intel Core i7-10510U, 8GB RAM, SSD 512GB, Nvidia Geforce MX250 2GB GDDR5, 14 inch

Giá từ: 24.255.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩmThông số kĩ thuật
Giá của 12 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

Thông tin sản phẩm

Giới thiệu: Laptop Dell Vostro 5490 70197464

 

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất                                                          Dell

Tên sản phẩm                                                        Vostro 5490 70197464

Bộ vi xử lý 

Bộ vi xử lý

Intel® Core™ i7-10510U 

Tốc độ

1.80 GHz upto 4.90 GHz, 4 cores 8 threads

Bộ nhớ đệm

8MB Cache

Bộ nhớ trong (RAM)

Dung lượng

8GB DDR4

Số khe cắm

 

Ổ cứng 

Dung lượng

512GB SSD

Tốc độ vòng quay

 

Khe cắm SSD mở rộng

 

Ổ đĩa quang (ODD) 

 

Hiển thị 

Màn hình

14" FHD (1920*1080) 

Độ phân giải

1920*1080

Đồ Họa (VGA) 

Card màn hình

NVIDIA GeForce MX250 2GB

Kết nối (Network) 

Wireless

Realtek 802.11 a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi® 

LAN

 

Bluetooth

Bluetooth® 4.2 Combo

Bàn phím , Chuột 

Kiểu bàn phím

Bàn phím tiêu chuẩn

Chuột

Cảm ứng đa điểm

Giao tiếp mở rộng 

Kết nối USB

1 USB 2.0

2 USB 3.1 Gen 1 Type-A

Kết nối HDMI/VGA

1xHDMI

Tai nghe

1x jack 3.5mm

Camera

HD Camera with integrated digital microphone

Card mở rộng

 

LOA

2 Loa

Kiểu Pin

3-Cell

Sạc pin

Đi kèm

Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm 

Windows 10 Home 

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Height:17.9mm (0.7") x Width: 321.77mm (12.67") x Depth: 227.65mm (8.96")

Trọng Lượng

1.49 Kg

Thông số kĩ thuật Laptop Dell Vostro 5490 70197464 - Intel Core i7-10510U, 8GB RAM, SSD 512GB, Nvidia Geforce MX250 2GB GDDR5, 14 inch
Hãng sản xuấtDell
Hệ điều hànhWindows 10 Home
Chất liệu vỏNhôm
Công nghệ CPUIntel Core i7
Loại CPU10510U
Tốc độ CPU1.8 GHz
Tốc độ tối đa4.9 GHz
Loại RAMDDR4
Dung lượng RAM8 GB
Loại ổ cứngSSD
Dung lượng ổ cứng512GB
Kích thước14 inch
Độ phân giảiFull HD (1920 x 1080)
Bộ xử lýNvidia Geforce MX250 2GB GDDR5
Kiểu card đồ họaCard tích hợp
Cổng giao tiếp1 USB 2.0,1 HDMI 1.4b, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.1 Gen 1 Type C
Kết nối không dâyBluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Webcam
Dung lượng3 cell
Kích thước342 x 246 x 21 mm
Trọng lượng1.49 kg

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT