Thông số kĩ thuật Máy ép liên tục M9
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|
Độ phân giải: | 800 x 1340 Pixels |
---|
Màn hình rộng: | 9" - Tần số quét 60 Hz |
---|
Hệ điều hành: | Android 12 |
---|
Chip xử lý (CPU): | MediaTek Helio G80 8 nhân |
---|
Tốc độ CPU: | 2 GHz |
---|
Chip đồ hoạ (GPU): | Mali-G52 MC2 |
---|
RAM: | 4 GB |
---|
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
---|
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 49 GB |
---|
Thẻ nhớ ngoài: | Micro SD, hỗ trợ tối đa 128 GB |
---|
Độ phân giải: | 8 MP |
---|
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
---|
Tính năng: | Ánh sáng yếu (Chụp đêm)
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
Làm đẹp
HDR
Chạm lấy nét
Tự động lấy nét |
---|
Độ phân giải: | 2 MP |
---|
Tính năng: | Xóa phông
Quay video HD
HDR
Chụp ban đêm |
---|
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
---|
SIM: | 1 Nano SIM |
---|
Thực hiện cuộc gọi: | Có |
---|
Wifi: | Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Dual-band |
---|
GPS: | GPS
GLONASS
GALILEO
A-GPS |
---|
Bluetooth: | v5.1 |
---|
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
---|
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
---|
Tính năng đặc biệt: | Âm thanh Dolby Atmos
Mở khóa bằng khuôn mặt
Loa kép
Không gian thứ hai
Chế độ trẻ em (Kids Mode)
Chạm 2 lần tắt/mở màn hình |
---|
Ghi âm: | Có |
---|
Dung lượng pin: | 5100 mAh |
---|
Loại pin: | Li-Po |
---|
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
---|
Hỗ trợ sạc tối đa: | 10 W |
---|
Sạc kèm theo máy: | 10 W |
---|
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
---|
Kích thước, khối lượng: | Dài 214.43 mm - Ngang 136.76 mm - Dày 7.9 mm - Nặng 344 g |
---|
Thời điểm ra mắt: | 05/2023 |
---|