Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476nw CF385A ( in, scan, copy, fax)

Giá từ: 19.316.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy in laser HP Color LaserJet Pro MFP M476NW
So sánh giá

Máy in laser HP Color LaserJet Pro MFP M476NW

Giá từ 18.100.000 đ
6nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M479fdw (W1A81A)
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M479fdw (W1A81A)

Giá từ 12.100.000 đ
51nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdn (CF378A)
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdn (CF378A)

Giá từ 8.490.000 đ
20nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476DW CF387A
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476DW CF387A

Giá từ 23.500.000 đ
9nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M282nw 7KW72A
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M282nw 7KW72A

Giá từ 12.540.000 đ
22nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdw (CF379A)
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdw (CF379A)

Giá từ 12.520.000 đ
40nơi bán

Thông tin sản phẩm

Functions
Print, copy, scan, fax
Multitasking supported
Yes
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: As fast as 7.5 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Up to 10,000 pages 9 
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
150 to 1,500 10 
Print technology
Laser
Print quality black (best)
Up to 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (1200 dpi quality)
Resolution technology
HP FastRes 600, HP FastRes 1200
Print languages
PCLmS, URF, PWG
Display
2-line LCD
Processor speed
600 MHz
Automatic paper sensor
No
Hộp mực thay thế
HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A(~1600), HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A(~12000).
Khả năng kết nối
HP ePrint capability
Yes
Khả năng in di động
Apple AirPrint™
HP ePrint
Google Cloud Print 2.0
Mopria-certified
Wireless capability
No
Connectivity, standard
Hi-Speed USB 2.0 port (device)
built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port
Phone line port (in/out)
Network ready
Standard (built-in Ethernet)
Connectivity, optional
No
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8

Apple®OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9)
1 GB HD
Internet required
USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit  or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Apple® OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8)
1 GB HD
Internet required
USB
Linux (For more information, see http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18 
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Memory card compatibility
No
Memory, standard
256 MB
Bộ nhớ tối đa
256 MB
Hard disk
No
Xử lý giấy
Paper handling input, standard
150-sheet input tray
Khay nhận giấy, tùy chọn
NA
Paper handling output, standard
100-sheet output tray
Maximum output capacity (sheets)
Up to 100 sheets
Duplex printing
Manual duplex
Media sizes supported
A4
A5
A6
B5 (JIS)
Media sizes, custom
76 x 127 to 216 x 356 mm
Media types
Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards
Media weight, supported
60 to 163 g/m²
Media weights, supported ADF
70 to 90 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
Scanner type
ADF, Flatbed
Scan file format
JPEG, PDF, PNG
Scan resolution, optical
Up to 300 dpi (color and mono, ADF)
Up to 600 dpi (color, flatbed)
Up to 1200 dpi (mono, flatbed)
Scan size (flatbed), maximum
215.9 x 297 mm
Scan size (ADF), maximum
215.9 x 297 mm
Scan size ADF (minimum)
148.5 x 210 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Up to 12 ppm 16 
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
150 to 1,500 17 
Duplex ADF scanning
No
Automatic document feeder capacity
35 sheets
Digital sending standard features
No
File formats, supported
No
Scan input modes
Scanning via HP LaserJet Scan (Windows®)
HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Thông số kỹ thuật sao chép
Tốc độ sao chụp (thông thường)
Đen trắng: Up to 22 cpm 14 
Copy resolution (black text)
600 x 400 dpi
Copy reduce / enlarge settings
25 to 400%
Copies, maximum
Up to 99 copies
Thông số kỹ thuật fax
Faxing
Yes
Tốc độ truyền fax
4.2 kB/s 15 
Fax memory
Up to 1000 pages
Fax resolution
Up to 300 x 300 dpi (halftone enabled)
Speed dials, maximum number
Up to 120 numbers (119 group dials)
Broadcast locations
119
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
415.1 x 288 x 279.5 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
415.1 x 511.4 x 423.7 mm
Trọng lượng
7.6 kg
(8.1 kg)
Package weight
10.2 kg

Thông số kĩ thuật Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476nw CF385A ( in, scan, copy, fax)
Hãng sản xuấtHP
Xuất xứTrung Quốc
Loại máy inMáy in laser đa chức năng
Chức năngIn, Copy, Scan, Fax
Màn hình hiện thịMàn hình cảm ứng 3.5 inch, CGD
Hệ điều hành tương thíchWindows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8
Công suất tiêu thụ397 W
Kết nối mạngLAN, Wifi
Kết nối in qua điện thoại
Cổng kết nốiUSB 2.0
Hiệu suất làm việc40000 trang/tháng
Thời gian in trang đầu tiên16.5 giây
Tốc độ in đen/trắng21 trang/phút
Tốc độ in màu21 trang/phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
In đảo mặt
Loại mực inCF380A, CF381A
Bộ nhớ256 MB
Định dạng file ScanPDF, searchable PDF, JPG, RTF, TXT, BMP, PNG, TIFF
Độ phân giải300 x 300 dpi
Tốc độ scan đen/trắng17 trang/phút
Tốc độ scan màu13 trang/phút
Độ phân giải300 x 420 dpi
Tốc độ Copy đen trắng21 trang/phút
Tốc độ Copy màu21 trang/phút
Mức phóng to - thu nhỏ25-400 %
Số trang Copy tối đa99 trang
Độ phân giải300 x 300 dpi
Tốc độ Fax3 giây/ trang
Khổ giấyA4
Khay nạp giấy250 tờ
Khay giấy ra150 tờ
Khay tay50 tờ
Kích thước420 x 467 x 500 mm
Trọng lượng27.8 kg
Tiện íchTiết kiệm điện năng với công nghệ Instant-on Tự động in đảo 2 mặt, giúp tiết kiệm tài nguyên và thời gia

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy in laser đen trắng Canon imageCLASS LBP8780x - A3
So sánh giá

Máy in laser đen trắng Canon imageCLASS LBP8780x - A3

Giá từ 19.050.000 đ
125nơi bán
Máy in laser HP LaserJet Enterprise 700 M712dn CF236A
So sánh giá

Máy in laser HP LaserJet Enterprise 700 M712dn CF236A

Giá từ 20.898.900 đ
59nơi bán
Máy in EPSON SC-P703
So sánh giá

Máy in EPSON SC-P703

Giá từ 20.190.000 đ
5nơi bán
Máy in phun màu Epson Ecotank L6550
So sánh giá

Máy in phun màu Epson Ecotank L6550

Giá từ 19.580.000 đ
5nơi bán
Máy in phun màu Epson Stylus Photo SP-R3000 - A3
So sánh giá

Máy in phun màu Epson Stylus Photo SP-R3000 - A3

Giá từ 19.800.000 đ
6nơi bán
Máy in laser đen trắng HP 5200L - A3, 32MB
So sánh giá

Máy in laser đen trắng HP 5200L - A3, 32MB

Giá từ 19.100.000 đ
9nơi bán
Máy in HP PageWide Pro 577dw Multifunction Printer (D3Q21D)
So sánh giá
Máy in phun màu Epson SureColor SC-P607
So sánh giá

Máy in phun màu Epson SureColor SC-P607

Giá từ 19.567.900 đ
8nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Máy in Canon 3050 là một trong những model thiết bị văn phòng được đánh giá cao tại thời điểm hơn chục năm trở về trước. Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khó kiếm được máy in Canon 3050 mới vì đa số là hàng cũ, hàng cổ, hàng đã qua sử dụng chế cháo lại. Vậy ở giờ nó còn dùng tốt không, giá ra sao?