TIN TỨC LIÊN QUAN
Máy in laser HP LaserJet P2035 CE461A
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Thông tin sản phẩm máy in laser HP LaserJet P2035 CE461A
Phương pháp in: In theo cách chụp hình điện sử dụng tia lade
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 7,8 giây
Xung nhịp in: 30 trang / phút
Bản in đơn sắc: A4 / Letter 18ppm / 19ppm
Độ phân giải: 600x600dpi
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy): 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ): Xấp xỉ 0,5 giây
Nạp giấy cho máy in laser HP 2035 CE461A:
- Tiêu chuẩn: 250 tờ
- Tối đa: 250 tờ
- Giấy ra úp mặt: 150 tờ
- Kích thước giấy (tiêu chuẩn: A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước sự lựa chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5, Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm
- Định lượng giấy (tiêu chuẩn): 60 - 163g/m2
- Loại giấy: Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope
- Bộ nhớ (RAM): Tiêu chuẩn 16MB (không cần nâng cấp)
Chế độ vận hành máy in HP laser P2035 CE461A:
- Ngôn ngữ in CAPT 3.0
- USB Hi-Speed USB 2.0 port
- Mạng làm việc sự lựa chọn (Pricom C-6500U2)
- Hệ điều hành tương thích: Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1
Độ ồn:
- Khi đang vận hành: 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm), 50dB (áp suất âm)
- Khi ở chế độ chờ: Không thể nghe thấy
Điện năng tiêu thụ:
- Tối đa: 910W hoặc thấp hơn
- Khi vận hành: Xấp xỉ 295W
- Khi ở chế độ chờ: 1,6W
- Khi đang nghỉ: 1,3W
- Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC): 0,53kWh/W
- Kích thước (W x D x H): 365 x 368 x 268 mm
- Trọng lượng (thân máy chính): 10kg
- Yêu cầu về điện năng: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành:
- Nhiệt độ 10 - 30°C
- Độ ẩm 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ)
Cartridge mực:
- Cartridge HP 05A - màu đen 2500 trang (tiêu chuẩn)
- Mực kèm theo máy in 1200 trang (cartridge đầu tiên)
- Chu trình in hàng tháng 25.000 trang
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | Màn hình đồ họa LCD 2 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
Kết nối mạng | Không |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 25000 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | 9 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 30 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | HP 05A |
Bộ nhớ | 16 MB |
Khổ giấy | A4, A5 |
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 200 tờ |
Kích thước | 365 x 368 x 268 mm |
Trọng lượng | 10 kg |
Tiện ích | Chống kẹt giấy hiệu quả Kết nối dễ dàng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT