Giới thiệu: Máy in Laser màu Brother MFC-L8850CDW - (Fax/Photocopy/Scan/wireless)
Tính Năng | Tốc độ in | Giao diện | Hiển thị | Hộp mực dung lượng cực lớn |
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless | Màn hình cảm ứng LCD màu 4.85'' | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
MFC-L8850CDW là máy in laser màu đa năng tốc độ cao lên đến 30 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.
MFC-L8850CDW với chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
Tính Năng Chính

Thiết kế dành cho doanh nghiệp hiện đại
Nâng cao hiệu quả kinh doanh với máy in laser màu tốc độ cao của Brother cùng chức năng Dual CIS scanner cho phép quét 2 mặt tài liệu cùng lúc, giúp giảm thiểu kẹt giấy và tăng tốc độ quét tài liệu.

Hoàn thành nhiều việc trong thời gian ngắn
Khi mọi việc đều gấp rút, máy in laser màu tốc độ cao của Brother giúp bạn hoàn thành đúng thời hạn.

Giảm chi phí vận hành
Hoàn thành các công việc in số lượng lớn với kết quả tốt nhất nhờ vào hộp mực dung lượng lớn (tuỳ chọn) có thể in đến 6000 trang*. Ngoài ra còn tiết kiệm thời gian và chi phí thay thế vật tư cũng như giảm tổng chi phí in ấn. * Số trang in công bố theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798

Cải thiện năng suất làm việc và tiết kiệm thời gian
Quản lý tốt hơn các nhóm người dùng với chức năng Secure Function Lock 3.0 cho phép cài đặt bộ đếm trang in màu và cấp quyền sử dụng máy in cho tối đa 100 người.

In trực tiếp không cần đến máy tính
Dễ dàng kết nối nhiều thiết bị nhờ vào những tính năng tích hợp như in qua thiết bị di động (Mobile Printing), giúp thúc đẩy năng suất làm việc.

Loại bỏ các bản fax không cần thiết
Giảm thiểu việc hoang phí thời gian khi máy in xảy ra sự cố bằng công cụ quản lý hệ thống của Brother (BRADmin Professional Software) cho phép theo dõi tình trạng và cấu hình máy in một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan | |
Kỹ thuật | Laser màu single pass |
Bộ nhớ | 256 MB |
Màn hình | Màn hình LCD 4.85'' |
Chức năng | In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), In màu |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (2400 x 600) quality |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3 |
Quét | |
Chức năng quét | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | Max 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy | Max. 19,200 x 19,200 dpi |
Sao chụp | |
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Có (lên đến 99 bản) |
Phóng to/Thu nhỏ | 25%-400% theo từng 1% |
Độ phân giải sao chụp | 1200 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 30 trang/phút |
Truyền | |
Tốc độ truyền | Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối | 300 địa điểm |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 350 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi | Khi thiết bị chia sẻ tính năng ECM, lỗi xảy ra trong lúc truyền sẽ tự động được chỉnh sửa để đảm bảo tài liệu được nhận không còn lỗi. |
Bộ nhớ | Lên đến 500 trang |
Báo hiệu hết giấy | Lên đến 500 trang |
PC Fax | |
Gửi | Có |
Nhận | Có (Windows® only) |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250-sheet |
Khay đa năng/Khe đa năng | 50-sheet |
Nạp bản gốc tự động | 50-sheet |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), Legal, Folio, LTR |
Giấy đầu ra | 150-sheet |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In bảo mật | Có |
In nền mờ | Có |
Khóa chức năng in màu | Có |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® ME, NT4.0, Windows® 98, Windows® 95, NT 4.0WS, Windows® 2000 Professional (SP4), Windows® 98(SE), Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8 |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 65W, Chế độ in: 565W, Chế độ ngủ: 10.5W, Chế độ ngủ sâu: 1.9W |
Độ ồn | Chế độ in: 56dBA |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 490 x 526 x 530mm |
Trọng lượng | 31.3kg |
Hỗ trợ | |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng |