Giới thiệu: Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 3555SP (In Network, Photocopy,Scan, Duplex)
                              
Máy photocopy RICOH MP 3555SP - Chức năng: Copy, in, scan, fax tùy chọn. - Tốc độ: 35 trang/phút (A4). - Màn hình điều khiển màu cảm ứng 10.1 inch tiếng Việt.  - Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB + ổ cứng 320GB. - Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.  - Sao chụp liên tục: 999 tờ.  - Khay giấy: 550 tờ x 2 khay.  - Khay tay: 100 tờ. - Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. - Chức năng chia bộ bản sao điện tử. - Chức năng in mạng, scan màu, scan to email – folder. - Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động (ARDF DF 3090). - Cổng giao tiếp: USB 2.0, RJ45. - Kích thước: 587 x 684 x 788 mm.  - Trọng lượng: 62.5 kg. 
  Thông số kỹ thuật
   
   	 		 			| Model | MP 3555SP | 
 		 			| Copy | 
 		 			| Tốc độ sao chụp | 35 cpm | 
 		 			| Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 4.3 giây | 
 		 			| Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi | 
 		 			| Phạm vi thu-phóng | 25%–400% in 1% steps | 
 		 			| Sao chụp hai mặt | 1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt với bộ nạp giấy, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt | 
 		 			| Sao chụp sách, thẻ căn cước, chứng minh thư | Hỗ trợ | 
 		 			| In | 
 		 			| Tốc độ in trắng đen | 35 trang/phút | 
 		 			| Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi | 
 		 			| Trình điểu khiển in | Mô phỏng PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 | 
 		 			| In hai mặt | Chuẩn | 
 		 			| In ấn di động | Có | 
 		 			| In từ USB/thẻ nhớ SD | Hỗ trợ | 
 		 			| Scan | 
 		 			| Tốc độ scan | Qua ARDF: 80 trang/phút | 
 		 			| Qua SPDF: 110 ảnh/phút (một mặt); 180 ảnh/phút (2 mặt) | 
 		 			| Quét màu | Chuẩn | 
 		 			| Độ phân giải | 100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi | 
 		 			| Xử lý giấy | 
 		 			| Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 1200 tờ | 
 		 			| Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 4700 tờ | 
 		 			| Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 500 tờ | 
 		 			| Cấu hình giấy đầu vào chuẩn | 2 khay giấy 550-sheet, Khay tay 100-sheet, 2 mặt | 
 		 			| Cấu hình giấy đầu ra chuẩn | Khay đầu ra bên trong 500 tờ úp xuống | 
 		 			| Kích thước giấy tối đa | A3 | 
 		 			| Định lượng giấy | 52-300 (g/m2) | 
 		 			| Kết nối | 
 		 			| Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet) | 
 		 			| USB 2.0 Host Type A - 2 ports | 
 		 			| NFC tag | 
 		 			| Giao thức mạng chuẩn | TCP/IP (IPv4, IPv6) | 
 		 			| Chung | 
 		 			| Bộ nhớ | 2GB | 
 		 			| HDD | 320GB | 
 		 			| Màn hình điều khiển | Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được | 
 		 			| Kích thước | 587 x 684 x 788 mm | 
 		 			| Trọng lượng | 62.5 kg |