TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh máy tính bảng Galaxy Note 8.0 và Nexus 7 (2013)
Máy tính bảng Galaxy Note 8.0 tỏ ra kém hấp dẫn hơn so với Nexus 7 khi cấu hình máy không thực sự mượt mà và màn hình độ phân giải thấp
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | IBuy |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | - |
Hệ điều hành | Android v4.0.3 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | Hỗ trợ USB 3G |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | - mm |
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 8.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 800 x 600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Cortex A13 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | - |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE |
Xem phim định dạng | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT