Máy tính bảng IFive 100

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy tính bảng Honor MagicPad 2 12.3 inch 8GB/256GB
So sánh giá
Máy tính bảng Oppo Pad Air 4GB/64GB, 10.36 inch
So sánh giá

Máy tính bảng Oppo Pad Air 4GB/64GB, 10.36 inch

Giá từ 4.290.000 đ
14nơi bán
Máy tính bảng Masstel Tab 10.4 4GB/64GB
So sánh giá

Máy tính bảng Masstel Tab 10.4 4GB/64GB

Giá từ 2.990.000 đ
5nơi bán
Máy đọc sách Onyx Boox Max Lumi
So sánh giá

Máy đọc sách Onyx Boox Max Lumi

Giá từ 23.969.000 đ
3nơi bán
Máy tính bảng Huawei MediaPad T3 7.0 - 1GB RAM, 8GB, 7 inch
So sánh giá
Máy tính bảng Huawei Matepad 11.5 S 8GB/256GB
So sánh giá

Máy tính bảng Huawei Matepad 11.5 S 8GB/256GB

Giá từ 10.775.130 đ
6nơi bán
Máy tính bảng Oukitel RT3 4GB/64GB
So sánh giá

Máy tính bảng Oukitel RT3 4GB/64GB

Giá từ 4.990.000 đ
3nơi bán
Máy tính bảng Xiaomi Mi Pad 5 Pro 12.4 6GB/128GB
So sánh giá

Máy tính bảng Xiaomi Mi Pad 5 Pro 12.4 6GB/128GB

Giá từ 6.733.694 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Máy tính bảng IFive 100
Hãng sản xuấtIFIVE
Loại simNano Sim
Số lượng sim-
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Mạng 2G-
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dáng-
Phù hợp với các mạng-
Ngôn ngữ hỗ trợ-
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảo
Kích thước- mm
Trọng lượng- g
Kiểu màn hình-
Kích thước màn hình7.0 inch
Độ phân giải màn hình1024 x 600 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPURochchip RK3026
CoreDual-core
Tốc độ CPU1.2 GHz
GPUMali-400
GPS
Danh bạ có thể lưu trữ-
Hỗ trợ SMS-
Hỗ trợ Email-
Bộ nhớ trong8 GB
Ram512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRS-
Mạng EDGE-
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt web-
Bluetooth-
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USB-
Camera chính1.3 MP (1280 x 1024 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE
Xem phim định dạng3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3
Jack tai nghe3.5mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi-
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin2300 mAh
Thời gian chờ 2G- giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G- giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy tính bảng IFive X2 - 16GB, 8.9 inch
So sánh giá

Máy tính bảng IFive X2 - 16GB, 8.9 inch

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Máy tính bảng IFive MX 3G - 16GB, 8.0 inch
So sánh giá

Máy tính bảng IFive MX 3G - 16GB, 8.0 inch

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Máy tính bảng IBUY N12
So sánh giá

Máy tính bảng IBUY N12

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Máy tính bảng Nokia T20
So sánh giá

Máy tính bảng Nokia T20

Giá từ 3.410.000 đ
4nơi bán
Máy tính bảng Itel 1703
So sánh giá

Máy tính bảng Itel 1703

Giá từ 129.000 đ
2nơi bán
Máy tính bảng Motorola MZ617
So sánh giá

Máy tính bảng Motorola MZ617

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Máy tính bảng Ibuy F6S
So sánh giá

Máy tính bảng Ibuy F6S

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Máy tính bảng Protab Q88
So sánh giá

Máy tính bảng Protab Q88

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Đánh giá máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 – Cải tiến hay cải lùi?

Đánh giá máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 – Cải tiến hay cải lùi?

Dù sở hữu màn hình sắc nét và pin trâu, máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 lại gây thất vọng vì độ sáng màn hình thấp, hiệu năng chỉ ở mức chấp nhận được và trải nghiệm sử dụng bút cảm ứng không mấy ấn tượng. Liệu đây có phải là một bước lùi so với thế hệ Redmi Pad trước đó?

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đánh giá máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 – Cải tiến hay cải lùi?

Đánh giá máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 – Cải tiến hay cải lùi?

Dù sở hữu màn hình sắc nét và pin trâu, máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad 2 lại gây thất vọng vì độ sáng màn hình thấp, hiệu năng chỉ ở mức chấp nhận được và trải nghiệm sử dụng bút cảm ứng không mấy ấn tượng. Liệu đây có phải là một bước lùi so với thế hệ Redmi Pad trước đó?