Micro không dây Misound M5

Giá từ: 2.350.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 8 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Micro Misound M5
truongthanhaudio.com
Micro Misound M5 Bến Tre
audiominhchaubentre.com
Micro MiSound M5
kimbaoaudio.vn
MICRO KHÔNG DÂY MISOUND M5
topsound.vn
MISOUND M5 +
audiotruongnghia.com.vn
Mic karaoke không dây Misound M5
thaudionamdinh.com

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Micro không dây Misound M5 Plus (M5+)
So sánh giá

Micro không dây Misound M5 Plus (M5+)

Giá từ 2.689.000 đ
11nơi bán
Micro không dây Misound M8
So sánh giá

Micro không dây Misound M8

Giá từ 4.500.000 đ
15nơi bán
Micro không dây Misound M6
So sánh giá

Micro không dây Misound M6

Giá từ 4.000.000 đ
11nơi bán
Micro Misound M550i
So sánh giá

Micro Misound M550i

Giá từ 3.000.000 đ
14nơi bán
Micro Misound M3
So sánh giá

Micro Misound M3

Giá từ 2.399.000 đ
9nơi bán
Micro Misound M330i
So sánh giá

Micro Misound M330i

Giá từ 2.640.000 đ
7nơi bán
Micro Misound M650i
So sánh giá

Micro Misound M650i

Giá từ 4.500.000 đ
4nơi bán
Micro dBAcoustic LX-M5
So sánh giá

Micro dBAcoustic LX-M5

Giá từ 5.450.000 đ
11nơi bán
Thông số kĩ thuật Micro không dây Misound M5
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD (720 x 1280 Pixels)
Kích thước màn hình:5.2"
Mặt kính cảm ứng:Kính thường
Độ phân giải:13 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF)
Độ phân giải:5 MP
Tính năng:Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6750 8 nhân
Tốc độ CPU:1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-T860
RAM:2 GB
Dung lượng lưu trữ:16 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Danh bạ:Đang cập nhật
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:GLONASS GPS
Bluetooth:
Cổng kết nối/sạc:Micro USB
Jack tai nghe:3.5 mm
Dung lượng pin:3070 mAh
Loại pin:Li-Ion
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Đang cập nhật
Xem phim:Xvid WMV9 DivX H.264(MPEG4-AVC) H.263 WMV AVI MP4 3GP
Nghe nhạc:FLAC AC3 OGG eAAC+ AAC++ AAC+ AAC WMA9 WMA WAV MP3 Midi Lossless
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate
Kích thước, khối lượng:Nặng 138 g
Thời điểm ra mắt:6/2017

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Micro Echo SoundMix E1
So sánh giá

Micro Echo SoundMix E1

Giá từ 2.420.000 đ
9nơi bán
Micro Misound M3
So sánh giá

Micro Misound M3

Giá từ 2.399.000 đ
9nơi bán
Micro Shure MV5
So sánh giá

Micro Shure MV5

Giá từ 2.498.000 đ
18nơi bán
Micro DBacoustic 350 Plus 2
So sánh giá

Micro DBacoustic 350 Plus 2

Giá từ 2.800.000 đ
4nơi bán
Micro cài đầu Shure SM35
So sánh giá

Micro cài đầu Shure SM35

Giá từ 2.728.000 đ
13nơi bán
Micro BCE U900 Plus New
So sánh giá

Micro BCE U900 Plus New

Giá từ 2.564.100 đ
4nơi bán
Micro Sennheiser E-835
So sánh giá

Micro Sennheiser E-835

Giá từ 2.673.000 đ
20nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

So sánh SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro: Tai nghe nào tốt hơn?

So sánh SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro: Tai nghe nào tốt hơn?

Sau sự thành công của SoundPeats Air 3 Pro, hãng tiếp tục trình làng SoundPeats Life được đánh giá là bản sao của Air 3 Pro. Vậy giữa tai nghe SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro, tai nghe nào tốt hơn? Cùng chúng tôi so sánh hai dòng tai nghe này trong bài viết dưới đây.