TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 4 dùng có tốt không?
Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều sản phẩm điện thoại của các thương hiệu khác nhau, trong đó có Xiaomi sở hữu nhiều dòng nổi bật.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD (1080 x 2040 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 5.8" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực |
Độ phân giải: | 24 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
Độ phân giải: | 24 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Góc rộng (Wide) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 660 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 512 |
RAM: | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | 3000 số |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v5.0 EDR A2DP v4.2 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG NFC |
Dung lượng pin: | 3500 mAh |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Xem phim: | H.263 WMV AVI MP4 3GP H.265 |
Nghe nhạc: | AAC+ AAC WMA9 WMA WAV MP3 Midi Lossless |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Nặng Đang cập nhật |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT