TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 3 điện thoại Vivo giá 5 triệu đồng tốt nhất 2022
Với 5 triệu đồng, bạn đã có kha khá các lựa chọn nếu muốn mua điện thoại của thương hiệu Vivo.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.51" - Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa: | Hãng không công bố |
Mặt kính cảm ứng: | Mặt kính cong 2.5D |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Lấy nét theo pha (PDAF) Live Photo HDR Chuyên nghiệp (Pro) |
Độ phân giải: | 8 MP |
Tính năng: | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR |
Hệ điều hành: | Android 11 |
Chip xử lý (CPU): | MediaTek Helio P35 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | IMG PowerVR GE8320 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 52 GB |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GPS GLONASS BEIDOU |
Bluetooth: | v5.0 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 18 W |
Sạc kèm theo máy: | 18 W |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Tối ưu game (Multi Turbo) Mở rộng bộ nhớ RAM |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định |
Radio: | Có |
Xem phim: | MP4 AVI 3GP |
Nghe nhạc: | WAV MP3 Midi |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate |
Kích thước, khối lượng: | Dài 164.26 mm - Ngang 76.08 mm - Dày 8 mm - Nặng 182 g |
Thời điểm ra mắt: | 08/2021 |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT