Gas làm lạnh R22 VÀ R410A khác nhau như thế nào?

Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]
Hiện nay điều hòa nói riêng và các thiết bị làm lạnh nói chung sử dụng một trong hai loại gas làm lạnh là R22 và R410A.

Gas R22 được sử dụng phổ biến trong các máy điều hòa thông thường, giá rẻ. Nhưng vì R22 gây ô nhiễm môi trường, hủy hoại tầng Ozon nên trong tương lai sẽ bị cấm sử dụng.

Gas R410A làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, thân thiện với môi trường nhưng chi phí thay mới lại đắt.

Dưới đây là bảng so sánh 2 loại gas này:

Loại Gas

R410A

R22

Ưu điểm

Không cháy, không độc hại, bền vững hóa học, không ăn mòn vật liệu. Làm lạnh nhanh, tạo độ lạnh sâu, tiết kiệm điện (sử dụng cùng công nghệ Inverter).

Không phá hủy tầng Ôzôn

Giá rẻ, chi phí lắp đặt, bảo trì, sạc và bơm gas thấp thấp, chịu được tạp chất. Không đòi hỏi kỹ thuật khắt khe.

Nhược điểm

Chi phí lắp đặt, bảo trì, sạc và bơm gas cao, đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và khắt khe. Không chịu được tạp chất. Độ nhớt lớn và tính lưu động kém nên phải sử dụng đường ống và cửa van lớn. Phá hủy tầng Ôzôn nên chỉ được sử dụng đến năm 2040.

Độ an toàn

A1/A1

A1

Dòng máy sử dụng

Dòng máy điều hòa sử dụng công nghệ inverter Dòng máy điều hòa thường (Ngoại trừ Daikin có dòng máy điều hòa hai chiều Inverter sử dụng gas R22)

Giá gas (Tham khảo)

495.000 VNĐ/Kg

242.000 VNĐ/Kg

Giá thay gas (Tham khảo)

Cửa hàng điện lạnh

Xấp xỉ 1 triệu VNĐ (cửa hàng sửa chữa)

200.000 – 500.000 VNĐ

Siêu thị điện máy

350.000 VNĐ (Siêu thị điện máy)

150.000 – 300.000 VNĐ

Tiêu chuẩn ống đồng sử dụng

9.000 BTU

Đường kính 6-10 mm

Đường kính 6-10 mm

12.000 BTU

Đường kính 6-10 mm

Đường kính 6-10 mm

18.000 BTU

Đường kính 10-12 mm

Đường kính 10-12 mm

Tiêu chuẩn độ dày thành ống

9.000 BTU

Tối thiểu 0,61 mm

0.51-0.61 mm

12.000 BTU

Tối thiểu 0,61 mm

0.51-0.61 mm

18.000 BTU

Tối thiểu 0,61 mm

0.51-0.61 mm

* Tiêu chuẩn độ dày ống đồng: Do áp suất Gas R410A cao hơn so với Gas R22, nên tiêu chuẩn độ dày ống đồng cũng cao hơn. Nếu sử dụng Gas R410A mà độ dày ống quá nhỏ và đường kính quá bé rất dễ bị nứt ống và gây rò rỉ gas.

Tin tức về Điều hòa

Ưu nhược điểm của điều hòa TCL 24000 BTU inverter TBI-24CSD/TPHI

Ưu nhược điểm của điều hòa TCL 24000 BTU inverter TBI-24CSD/TPHI

Với giá bán rẻ, điều hòa TCL 24000 BTU TBI-24CSD/TPHI hiện đang là sản phẩm được nhiều người cân nhắc khi có nhu cầu mua điều hòa cho phòng 40m2. Tuy nhiên với những gì được trang bị sản phẩm có là lựa chọn tốt không, cùng tìm hiểu ưu nhược điểm của sản phẩm.
Vì sao nên mua điều hòa TCL TBI-18CSD/TPHI cho phòng 30m2

Vì sao nên mua điều hòa TCL TBI-18CSD/TPHI cho phòng 30m2

Khi chọn điều hòa cho phòng 30m2, khách hàng không chỉ cần quan tâm tới hiệu quả làm mát phòng mà còn cần chú ý tới khả năng tiết kiệm điện. Trên thị trường hiện nay, điều hòa TCL TBI-18CSD/TPHI đang là một trong những lựa chọn rất đáng cân nhắc cho phòng 30m2 nhờ các lý do sau đây.