Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại Samsung Galaxy S5 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | Samsung Galaxy S5 |
Loại sim | Mini-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android 4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 142 x 72.5 x 8.1 |
Trọng lượng (g) | 110 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.1 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Exynos |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 2.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB Host |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 16 MP (4608 х 3456 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR |
Camera phụ | 0.3 MP | 2.0 MP |
Quay phim | HD | 1080p@60fps 2160p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Xem phim định dạng | MP4 | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Kiểm tra sức khỏe (đo nhịp tim) |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn có thể thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2800 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 390 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 390 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 21 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 21 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 5.500.000 |
Nhận định | Cấu hình hiện tại chiếc Sony Xperia U khiến nó khó có thể cạnh tranh được với đối thủ Samsung Galaxy S5. Samrtphone của Sony có màn hình hiển thị thấp cùng chip xử lý lõi đôi chỉ đủ phục nhu cầu người dùng với những ứng dụng cơ bản. Trong khi đó, đối thủ Galaxy S5 có cấu hình ổn định vẫn luôn là gợi ý tốt cho người dùng có mức giá tiền trung bình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam