So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605
LG L90 Dual D410 sở hữu cấu hình máy khá tốt khi so sánh cùng điện thoại Xperia E Dual C1605. Màn hình hiển thị tốt, chip xử lý mạnh mẽ và thời lượng pin bên lâu là những gì bạn nhận được trên LG L90
So sánh điện thoại LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual | ||
Sản phẩm | LG L90 Dual | Sony Xperia E Dual |
Giá | 2.450.000 VNĐ | 2.290.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – | Android v4.0.4 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | – | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131.6 x 66 x 9.7 | 113.5 x 61.8 x 11 |
Trọng lượng (g) | 126 | 115.7 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 3.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 320 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn, khoảng cách | Gia tốc, khoảng cách |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM7227A Snapdragon |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 200 |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 6.1 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 6.1 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 530 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 530 |
Dung lượng pin (mAh) | 2540 | 1530 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 237 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v2.1, EDR |
Wifi | 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
| | |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 1.3 MP | – |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 3.15 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam