So sánh điện thoại di động di động Sony Xperia Z C6603 và LG G4 Stylus

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia Z C6603 và LG G4 Stylus sở hữu những ưu điểm riêng của mình và phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều người dùng khác nhau.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG G4 Stylus – 8GB, 2 sim
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG G4

G4 Stylus

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v5.0
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 154.3 x 79.2 x 9.6 mm
Trọng lượng (g) 146 163 g
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu LGLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.7
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 320 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC Yes
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 13.0 MP (4128 x 3096 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP

LG

5.0 MP

Quay phim Full HD FullHD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.264
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2330 LG G43000
Thời gian chờ 2G (giờ) 550
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 432
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 18
Giá tham khảo (VNĐ) 3.500.000 3.990.000
Nhận định Màn hình hiển thị, chip xử lý là những ưu điểm của Sony Xperia Z C6603 giúp cho máy đem lại trải nghiệm mượt mà và hình ảnh tốt cho người dùng. Trong khi đó, với camera trước độ phân giải cao và dung lượng pin lâu dài, chiếc LG G4 Stylus đem đến cho người dùng thời gian sử dụng lâu và những bức ảnh selfie tuyệt đẹp.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động