So sánh điện thoại HTC Desire 501 và Galaxy E5 | ||
Sản phẩm | HTC Desire 501 |
Galaxy E5 |
Giá | 3.850.000 VNĐ | 3.850.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.1 | Android OS, v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 128.5 x 66.7 x 9.8 | 141.6 x 70.2 x 7.3 |
Trọng lượng (g) | 130 | – |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | LED-backlit IPS LCD, 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm Snapdragon 410 |
Core | Qualcomm | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.15 | 1.2 |
GPU | – | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G | – | – |
Thời gian chờ 3G | – | – |
Thời gian chờ 2G | – | – |
Dung lượng pin | 2100 | 2400 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps | HSPA |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, DLNA | Có |
So sánh giải trí và camera | ||
Kết nối tivi |
| |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Có | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn Flash | Chạm lấy nét, nhận diện gương mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 2.1MP | 5 MP |
Camera chính | 8MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Trong cùng tầm giá 3.8 triệu đồng nhưng chiếc smartphone Samsung Galaxy E5 có phần nhỉnh hơn so với đối thủ của mình. Hầu hết các thông số của Galaxy E5 đều khá tốt trừ chip xử lý là thua kém so với HTC Desire 501. Galaxy E5 đảm bảo các hoạt động sử dụng thông thường đều có những trải nghiệm tốt nhất trong tầm giá. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam