| Điện thoại HTC Desire 510 – 1 sim | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim |
So sánh giá | Desire 510 | Xperia M2 Dual |
Loại sim | Micro-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 Sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 3(1800), 7(2600), 20(800) | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (mm) | 139.9 x 69.8 x 10 | 139.7 x 71.1 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 158 | 148 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ |
Kiểu màn hình | S-LCD2 | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 960 x 540 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI |
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA, LTE | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0, USB Host |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Camera phụ | 1.3 MP | VGA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR | MP3, eAAC+, WAV |
Xem phim định dạng | AVI, WMV, 3GP, MP4 | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | chuông tải về | Chuông Mp3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI |
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN |
Dung lượng pin | 2100 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | – | 580 |
Thời gian chờ 3G | 646 | 597 |
Thời gian đàm thoại 2G | – | 11 |
Thời gian đàm thoại 3G | 17 | 12 |
So sánh giá (VNĐ) | 2.990.000 | 3.150.000 |
Nhận định | Trong cùng tầm giá 3 triệu đồng, khi xét về cấu hình của chiếc HTC Desire 510 và Sony Xperia M2 Dual cũng rất tương đồng nhau. Duy nhất chỉ có thông số về màn hình và camera là có sự trênh lệch. Cụ thể màn hình và camera của Sony Xperia M2 Dual nhỉnh hơn về độ phân giải với đối thủ. Chính vì vậy chiếc smartphone của Sony mới là sự lựa chọn tốt hơn trong cuộc đối đầu này. |